Tên hiển thị + #NA1
Urgot

Urgot Trang bị cho Top, Bản vá 15.10

Bậc 2
Đòn đánh của Urgot và Càn Quét kích hoạt đại bác gắn ở chân càng theo chu kỳ, gây sát thương vật lý.
Lựu Đạn Ăn MònQ
Càn QuétW
Khinh ThịE
Mũi Khoan Tử ThầnR

Tại bản vá 15.10, Top Urgot đã được chơi trong 22,174 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.94% tỷ lệ thắng và 2.75% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Rìu Đen, Móng Vuốt Sterak, and Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Sẵn Sàng Tấn Công, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Urgot mạnh khi đối đầu với Udyr, YoneZac nhưng yếu khi đối đầu với Urgot bao gồm Galio, Heimerdinger, và Tryndamere. Urgot mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 54.97% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 49.55% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.94%
  • Tỷ lệ chọn2.75%
  • Tỷ lệ cấm0.96%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
22.17%2,830 Trận
56.93%
Rìu Đen
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
6.07%775 Trận
58.84%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Gai
6%766 Trận
56.14%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Liệt Sĩ
2.73%349 Trận
59.31%
Dao Hung Tàn
Rìu Đen
Kiếm Ma Youmuu
Giáp Liệt Sĩ
1.91%244 Trận
65.16%
Rìu Đen
Búa Tiến Công
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.78%227 Trận
51.98%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Ngọn Giáo Shojin
1.78%227 Trận
58.15%
Rìu Đen
Kiếm Ma Youmuu
Giáp Liệt Sĩ
1.76%225 Trận
52.89%
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
1.72%219 Trận
56.16%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Búa Tiến Công
1.46%186 Trận
61.83%
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.43%182 Trận
63.74%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
1.35%172 Trận
59.88%
Rìu Đen
Chùy Phản Kích
Móng Vuốt Sterak
1.21%155 Trận
63.23%
Rìu Đen
Kiếm Ma Youmuu
Móng Vuốt Sterak
1.21%154 Trận
66.88%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Khiên Băng Randuin
1.18%151 Trận
50.99%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
45.81%8,980 Trận
52.55%
Giày Bạc
32.29%6,329 Trận
55.74%
Giày Thủy Ngân
21.49%4,213 Trận
52.74%
Giày Khai Sáng Ionia
0.24%47 Trận
63.83%
Giày Đồng Bộ
0.16%31 Trận
45.16%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
73.92%15,169 Trận
53.27%
Khiên Doran
Bình Máu
16.21%3,327 Trận
50.86%
Lưỡi Hái
Bình Máu
6.71%1,377 Trận
52.58%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.77%159 Trận
52.2%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.41%84 Trận
51.19%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.24%49 Trận
65.31%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.18%37 Trận
51.35%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.17%35 Trận
65.71%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.17%35 Trận
57.14%
Kiếm Doran
0.15%30 Trận
56.67%
Lưỡi Hái
0.14%29 Trận
51.72%
Kiếm Doran
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.08%17 Trận
47.06%
Giày
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.07%15 Trận
66.67%
Khiên Doran
0.05%10 Trận
60%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.05%11 Trận
36.36%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đen
92.57%19,222 Trận
53.66%
Móng Vuốt Sterak
59.8%12,417 Trận
56.39%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
28.95%6,011 Trận
56.15%
Búa Tiến Công
17.8%3,697 Trận
56.78%
Giáp Gai
13.98%2,902 Trận
53.93%
Kiếm Ma Youmuu
9.6%1,993 Trận
59.71%
Áo Choàng Gai
9.04%1,878 Trận
50%
Chùy Phản Kích
8.34%1,731 Trận
55.11%
Gươm Đồ Tể
7.97%1,654 Trận
49.03%
Giáp Liệt Sĩ
7.7%1,598 Trận
59.39%
Ngọn Giáo Shojin
7.66%1,590 Trận
57.36%
Rìu Đại Mãng Xà
7.08%1,470 Trận
53.61%
Huyết Giáp Chúa Tể
5.49%1,140 Trận
57.37%
Giáp Thiên Nhiên
4.14%860 Trận
54.88%
Khiên Băng Randuin
3.81%791 Trận
51.96%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.51%728 Trận
50.69%
Rìu Tiamat
2.73%567 Trận
56.44%
Kiếm Ác Xà
2.64%549 Trận
54.46%
Cưa Xích Hóa Kỹ
2.09%435 Trận
59.77%
Dao Hung Tàn
1.71%355 Trận
50.14%
Rìu Mãng Xà
1.23%256 Trận
53.91%
Mãng Xà Kích
1.06%220 Trận
53.18%
Chùy Gai Malmortius
0.96%200 Trận
57%
Áo Choàng Bóng Tối
0.92%192 Trận
56.77%
Trái Tim Khổng Thần
0.83%173 Trận
57.8%
Giáp Tâm Linh
0.75%155 Trận
60.65%
Tim Băng
0.68%141 Trận
48.94%
Giáp Thiên Thần
0.66%138 Trận
52.9%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.52%109 Trận
55.05%
Vũ Điệu Tử Thần
0.52%109 Trận
47.71%