


41.16%15,242 TrậnTỷ lệ chọn50.55%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































37.00%13,700 TrậnTỷ lệ chọn51.52%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































TryndamerePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 60.4321,781 Trận | 50.08% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQQWQRQEQEREEWW | 31.07%6,962 Trận | 54.18% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 67.29%24,585 Trận | 50.58% |
![]() ![]() | 28.15%10,283 Trận | 50.46% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 78.61%27,619 Trận | 51.23% |
![]() | 8.99%3,160 Trận | 50.95% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.1%3,211 Trận | 56.21% |
![]() ![]() ![]() | 9.51%2,166 Trận | 56.74% |
![]() ![]() ![]() | 5.65%1,286 Trận | 56.69% |
![]() ![]() ![]() | 3.1%707 Trận | 59.26% |
![]() ![]() ![]() | 2.9%661 Trận | 56.73% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.27%1,674 Trận |
![]() | 57.18%1,483 Trận |
![]() | 56.99%1,302 Trận |
![]() | 53.96%973 Trận |
![]() | 54.47%850 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.23%284 Trận |
![]() | 58.21%280 Trận |
![]() | 52.35%277 Trận |
![]() | 52.81%267 Trận |
![]() | 55.84%197 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 31.03%29 Trận |
![]() | 46.15%26 Trận |
![]() | 23.08%13 Trận |
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 50%8 Trận |