


81.81%50,856 TrậnTỷ lệ chọn52.34%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.36%4,574 TrậnTỷ lệ chọn50.98%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SettPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.935,270 Trận | 51.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 34.85%12,298 Trận | 58.29% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 59.57%36,453 Trận | 52.74% |
![]() ![]() | 38.1%23,318 Trận | 50.77% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 47.9%27,257 Trận | 51.69% |
![]() | 27.21%15,482 Trận | 56.69% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.05%7,335 Trận | 61.66% |
![]() ![]() ![]() | 9.69%2,956 Trận | 61.47% |
![]() ![]() ![]() | 7.08%2,160 Trận | 61.71% |
![]() ![]() ![]() | 5.3%1,616 Trận | 59.28% |
![]() ![]() ![]() | 4.45%1,358 Trận | 60.53% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.84%3,868 Trận |
![]() | 60.87%2,318 Trận |
![]() | 61.76%1,663 Trận |
![]() | 63.71%496 Trận |
![]() | 63.55%406 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.34%546 Trận |
![]() | 59.47%375 Trận |
![]() | 55.9%229 Trận |
![]() | 62.41%133 Trận |
![]() | 59.84%122 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%14 Trận |
![]() | 53.85%13 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |