


64.51%47,524 TrậnTỷ lệ chọn52.95%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.83%13,136 TrậnTỷ lệ chọn49.77%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































RivenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.7760,154 Trận | 52.25% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 51.78%22,686 Trận | 58.77% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 82.92%60,402 Trận | 52.26% |
![]() ![]() | 11.29%8,226 Trận | 47.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 69.37%47,932 Trận | 53.45% |
![]() | 17.42%12,040 Trận | 50.6% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.18%13,626 Trận | 62.05% |
![]() ![]() ![]() | 8.27%3,395 Trận | 56.76% |
![]() ![]() ![]() | 5.46%2,242 Trận | 58.39% |
![]() ![]() ![]() | 5.27%2,166 Trận | 60.2% |
![]() ![]() ![]() | 4.76%1,956 Trận | 64.26% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.2%3,861 Trận |
![]() | 61.89%2,907 Trận |
![]() | 66.07%2,337 Trận |
![]() | 61.92%1,166 Trận |
![]() | 60.78%1,155 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.3%521 Trận |
![]() | 61.75%366 Trận |
![]() | 64.07%359 Trận |
![]() | 65.58%337 Trận |
![]() | 64.54%313 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 71.88%32 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |