


48.42%20,470 TrậnTỷ lệ chọn52.77%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































28.06%11,863 TrậnTỷ lệ chọn51.90%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































MalphitePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.8338,539 Trận | 51.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 44.28%6,891 Trận | 58.51% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 68.05%28,285 Trận | 52.34% |
![]() ![]() | 28.35%11,784 Trận | 51.37% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.27%25,796 Trận | 53.55% |
![]() | 21.66%8,560 Trận | 50.7% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.12%1,572 Trận | 59.73% |
![]() ![]() ![]() | 6.51%1,437 Trận | 58.73% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.08%681 Trận | 60.79% |
![]() ![]() ![]() | 2.88%635 Trận | 57.48% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.74%606 Trận | 55.28% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.12%1,360 Trận |
![]() | 59.4%1,128 Trận |
![]() | 61.22%1,016 Trận |
![]() | 61.71%888 Trận |
![]() | 58.39%560 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.28%235 Trận |
![]() | 59.12%181 Trận |
![]() | 56.74%141 Trận |
![]() | 58.88%107 Trận |
![]() | 53%100 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |