


86.04%66,423 TrậnTỷ lệ chọn52.17%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































4.66%3,596 TrậnTỷ lệ chọn46.97%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.4162,771 Trận | 52.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 73.59%23,497 Trận | 63.81% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.82%80,216 Trận | 51.77% |
![]() ![]() ![]() | 0.3%245 Trận | 57.14% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.22%36,875 Trận | 53.08% |
![]() | 22.5%15,889 Trận | 51.41% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 44.8%24,383 Trận | 56.36% |
![]() ![]() ![]() | 12.15%6,610 Trận | 56.49% |
![]() ![]() ![]() | 7.84%4,265 Trận | 51.32% |
![]() ![]() ![]() | 4.62%2,512 Trận | 57.13% |
![]() ![]() ![]() | 2.6%1,415 Trận | 47.99% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.77%9,004 Trận |
![]() | 54.53%4,212 Trận |
![]() | 54.01%2,396 Trận |
![]() | 59.08%2,329 Trận |
![]() | 57.76%1,932 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.23%2,588 Trận |
![]() | 61.04%1,576 Trận |
![]() | 59.33%595 Trận |
![]() | 58.19%476 Trận |
![]() | 56.1%385 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64%125 Trận |
![]() | 53.13%64 Trận |
![]() | 49.09%55 Trận |
![]() | 38.46%39 Trận |
![]() | 46.67%30 Trận |