


53.93%2,618 TrậnTỷ lệ chọn50.15%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































19.70%956 TrậnTỷ lệ chọn47.80%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaycePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.454,731 Trận | 49.5% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQWQWQWQWWEE | 31.11%874 Trận | 56.29% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 89.29%4,227 Trận | 49.54% |
![]() ![]() | 5.91%280 Trận | 44.64% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 36.54%1,530 Trận | 52.42% |
![]() | 35.75%1,497 Trận | 48.76% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 11.48%328 Trận | 57.62% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.85%310 Trận | 57.1% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.6%303 Trận | 54.46% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 8.78%251 Trận | 47.41% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.92%112 Trận | 42.86% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.02%324 Trận |
![]() | 56.97%323 Trận |
![]() | 48.31%207 Trận |
![]() | 52.1%119 Trận |
![]() | 47.83%92 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.16%98 Trận |
![]() | 47.46%59 Trận |
![]() | 56.76%37 Trận |
![]() | 47.06%34 Trận |
![]() | 51.61%31 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |