


56.17%37,725 TrậnTỷ lệ chọn49.14%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































17.00%11,415 TrậnTỷ lệ chọn50.41%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 8857,360 Trận | 49.23% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWWWRWEWEREEQQ | 62%21,413 Trận | 57.7% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 64.35%42,614 Trận | 49.01% |
![]() ![]() | 30.79%20,388 Trận | 50.64% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.41%32,277 Trận | 50.35% |
![]() | 31.61%19,104 Trận | 51.29% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 30.46%8,915 Trận | 58.91% |
![]() ![]() ![]() | 9.51%2,784 Trận | 59.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.23%1,238 Trận | 54.85% |
![]() ![]() ![]() | 3.41%997 Trận | 56.87% |
![]() ![]() ![]() | 2.81%821 Trận | 58.1% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.49%1,960 Trận |
![]() | 60.41%1,642 Trận |
![]() | 58.27%1,361 Trận |
![]() | 59.95%804 Trận |
![]() | 63.33%409 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.98%257 Trận |
![]() | 57.26%234 Trận |
![]() | 57.92%202 Trận |
![]() | 60.7%201 Trận |
![]() | 57.53%73 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |