


36.75%13,397 TrậnTỷ lệ chọn52.38%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































23.95%8,729 TrậnTỷ lệ chọn50.76%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Cho'GathPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.3133,093 Trận | 51.3% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 48.43%5,333 Trận | 58.41% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 68.03%24,484 Trận | 51.38% |
![]() ![]() | 27.62%9,940 Trận | 50.94% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 32.84%11,277 Trận | 50.94% |
![]() | 23.2%7,969 Trận | 51.84% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 6.81%1,487 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() | 5.32%1,163 Trận | 60.62% |
![]() ![]() ![]() | 4.69%1,025 Trận | 63.12% |
![]() ![]() ![]() | 3.36%733 Trận | 58.39% |
![]() ![]() ![]() | 3.05%666 Trận | 56.16% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.47%1,956 Trận |
![]() | 57.57%1,692 Trận |
![]() | 63.48%846 Trận |
![]() | 59.28%727 Trận |
![]() | 65.01%706 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.01%383 Trận |
![]() | 61.1%347 Trận |
![]() | 62.93%294 Trận |
![]() | 63.41%246 Trận |
![]() | 62.33%215 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 47.06%17 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |