


78.62%80,099 TrậnTỷ lệ chọn50.76%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































5.12%5,217 TrậnTỷ lệ chọn51.66%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































AatroxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 87.385,743 Trận | 50.39% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 85.6%49,702 Trận | 58.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 68.88%68,997 Trận | 50.54% |
![]() ![]() | 29.32%29,371 Trận | 50.73% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.91%60,262 Trận | 51.48% |
![]() | 30.88%28,236 Trận | 52.81% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.81%3,395 Trận | 61.27% |
![]() ![]() ![]() | 5.72%2,487 Trận | 59.27% |
![]() ![]() ![]() | 5.46%2,374 Trận | 57.75% |
![]() ![]() ![]() | 3.37%1,466 Trận | 64.73% |
![]() ![]() ![]() | 3.26%1,418 Trận | 61.71% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.77%2,388 Trận |
![]() | 60.53%2,346 Trận |
![]() | 63.58%1,587 Trận |
![]() | 66.03%1,045 Trận |
![]() | 60.45%938 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.51%384 Trận |
![]() | 58.1%315 Trận |
![]() | 64.19%215 Trận |
![]() | 58.27%139 Trận |
![]() | 58.39%137 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 100%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |