4Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Đồng
Xếp hạng trung bìnhĐồng 3
06:40 24/3/25
26phút45giây
Sage
하버는 쓰레기가 아니다#하버러지
BạcBạc1
KDA15 / 15 / 8
HS%7%
Sát thương trung bình158
DDΔ-11
K/D1
ThuaĐội của tôi
Brimstone
B3handa7star#144315 / 16 / 61.31:1
OVP
Điểm trung bình
277.18
3rd
Điểm trung bình
274.24
Iso
B1게코만하는사람#072610 / 15 / 30.87:1
7th
Điểm trung bình
183.53
Tejo
S2kdy#741478 / 16 / 50.81:1
9th
Điểm trung bình
148.24
10th
Điểm trung bình
71.82
ThắngĐội của tôi
Clove
S1아니진짜#왜요왜요왜22 / 11 / 82.73:1
MVP
Điểm trung bình
362.94
4th
Điểm trung bình
221.88
Sova
S2Xerath#011111 / 14 / 101.50:1
5th
Điểm trung bình
205.76
6th
Điểm trung bình
186.88
Killjoy
B1누누가 미안해#훌쩍훌쩍10 / 10 / 41.40:1
8th
Điểm trung bình
169.88
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
413vs
937
16%
440vs
683
0%
321vs
278
0%
241vs
412
0%
243vs
382
9%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
7%6 hits
Bodyshot
80%70 hits
Legshot
14%12 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Ares
Ares
79447%
Vandal
Vandal
49225%
Classic
Classic
25220%
Shorty
Shorty
14822%
Ghost
Ghost
116533%
Judge
Judge
0270%
Odin
Odin
0640%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Tường Băng Bảo HộTường Băng Bảo Hộ
70.4
Băng Cầu Rạn VỡBăng Cầu Rạn Vỡ
30.2
Cầu Hồi PhụcCầu Hồi Phục
100.6
Hồi SinhHồi Sinh
20.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
53
<
71
Jett
5
Sage
15
Iso
10
Brimstone
15
Tejo
8
Waylay
12
Phoenix
16
Sova
11
Killjoy
10
Clove
22
Điểm chiến đấu
16,235
<
19,505
Jett
1,221
Sage
4,662
Iso
3,120
Brimstone
4,712
Tejo
2,520
Waylay
3,177
Phoenix
3,772
Sova
3,498
Killjoy
2,888
Clove
6,170
Nhiều hạ gục nhất
15
<
17
Jett
3
Sage
3
Iso
3
Brimstone
3
Tejo
3
Waylay
3
Phoenix
3
Sova
3
Killjoy
3
Clove
5
Điểm chiến đấu tối đa
3,970
<
4,214
Jett
642
Sage
864
Iso
904
Brimstone
842
Tejo
718
Waylay
686
Phoenix
680
Sova
715
Killjoy
772
Clove
1,361
Gây ra
9,872
<
12,433
Jett
669
Sage
2,692
Iso
2,032
Brimstone
2,896
Tejo
1,583
Waylay
1,839
Phoenix
2,022
Sova
2,420
Killjoy
2,155
Clove
3,997
Nhận
12,433
>
9,872
Jett
1,602
Sage
2,878
Iso
2,593
Brimstone
2,583
Tejo
2,777
Waylay
1,330
Phoenix
1,989
Sova
2,259
Killjoy
1,916
Clove
2,378