13Thắng4
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Đồng
Xếp hạng trung bìnhĐồng 3
06:40 24/3/25
26phút45giây
Killjoy
누누가 미안해#훌쩍훌쩍
ĐồngĐồng1
KDA10 / 10 / 4
HS%16%
Sát thương trung bình127
DDΔ+14
K/D1
ThắngĐội của tôi
Clove
S1아니진짜#왜요왜요왜22 / 11 / 82.73:1
MVP
Điểm trung bình
362.94
4th
Điểm trung bình
221.88
Sova
S2Xerath#011111 / 14 / 101.50:1
5th
Điểm trung bình
205.76
6th
Điểm trung bình
186.88
Killjoy
B1누누가 미안해#훌쩍훌쩍10 / 10 / 41.40:1
8th
Điểm trung bình
169.88
ThuaĐội của tôi
Brimstone
B3handa7star#144315 / 16 / 61.31:1
OVP
Điểm trung bình
277.18
3rd
Điểm trung bình
274.24
Iso
B1게코만하는사람#072610 / 15 / 30.87:1
7th
Điểm trung bình
183.53
Tejo
S2kdy#741478 / 16 / 50.81:1
9th
Điểm trung bình
148.24
10th
Điểm trung bình
71.82
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
420vs
609
38%
231vs
413
17%
232vs
588
0%
210vs
Tejo
405
25%
011vs
140
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
16%5 hits
Bodyshot
81%25 hits
Legshot
3%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
81,60314%
Ghost
Ghost
142750%
11250%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bom NanoBom Nano
372.2
Robot Báo ĐộngRobot Báo Động
120.7
Trụ SúngTrụ Súng
10.1
Cầm ChânCầm Chân
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
71
>
53
Waylay
12
Phoenix
16
Sova
11
Killjoy
10
Clove
22
Jett
5
Sage
15
Iso
10
Brimstone
15
Tejo
8
Điểm chiến đấu
19,505
>
16,235
Waylay
3,177
Phoenix
3,772
Sova
3,498
Killjoy
2,888
Clove
6,170
Jett
1,221
Sage
4,662
Iso
3,120
Brimstone
4,712
Tejo
2,520
Nhiều hạ gục nhất
17
>
15
Waylay
3
Phoenix
3
Sova
3
Killjoy
3
Clove
5
Jett
3
Sage
3
Iso
3
Brimstone
3
Tejo
3
Điểm chiến đấu tối đa
4,214
>
3,970
Waylay
686
Phoenix
680
Sova
715
Killjoy
772
Clove
1,361
Jett
642
Sage
864
Iso
904
Brimstone
842
Tejo
718
Gây ra
12,433
>
9,872
Waylay
1,839
Phoenix
2,022
Sova
2,420
Killjoy
2,155
Clove
3,997
Jett
669
Sage
2,692
Iso
2,032
Brimstone
2,896
Tejo
1,583
Nhận
9,872
<
12,433
Waylay
1,330
Phoenix
1,989
Sova
2,259
Killjoy
1,916
Clove
2,378
Jett
1,602
Sage
2,878
Iso
2,593
Brimstone
2,583
Tejo
2,777