4Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Đồng
Xếp hạng trung bìnhĐồng 3
06:40 24/3/25
26phút45giây
Iso
게코만하는사람#0726
ĐồngĐồng1
KDA10 / 15 / 3
HS%23%
Sát thương trung bình120
DDΔ-33
K/D0.7
ThuaĐội của tôi
Brimstone
B3handa7star#144315 / 16 / 61.31:1
OVP
Điểm trung bình
277.18
Sage
S1복슬복슬 띠모#매우 사랑15 / 15 / 81.53:1
3rd
Điểm trung bình
274.24
Iso
B1게코만하는사람#072610 / 15 / 30.87:1
7th
Điểm trung bình
183.53
Tejo
S2kdy#741478 / 16 / 50.81:1
9th
Điểm trung bình
148.24
10th
Điểm trung bình
71.82
ThắngĐội của tôi
Clove
S1아니진짜#왜요왜요왜22 / 11 / 82.73:1
MVP
Điểm trung bình
362.94
4th
Điểm trung bình
221.88
Sova
S2Xerath#011111 / 14 / 101.50:1
5th
Điểm trung bình
205.76
6th
Điểm trung bình
186.88
Killjoy
B1누누가 미안해#훌쩍훌쩍10 / 10 / 41.40:1
8th
Điểm trung bình
169.88
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
410vs
662
29%
321vs
694
27%
120vs
142
40%
120vs
141
0%
182vs
393
17%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
23%10 hits
Bodyshot
77%33 hits
Legshot
0%0 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
51,29133%
Judge
Judge
340615%
Ghost
Ghost
1105100%
Phantom
Phantom
11950%
Bulldog
Bulldog
0350%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Ứng BiếnỨng Biến
60.4
Xuyên TâmXuyên Tâm
70.4
Truy KíchTruy Kích
150.9
Giao Kèo Chết ChócGiao Kèo Chết Chóc
40.2
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
53
<
71
Jett
5
Sage
15
Iso
10
Brimstone
15
Tejo
8
Waylay
12
Phoenix
16
Sova
11
Killjoy
10
Clove
22
Điểm chiến đấu
16,235
<
19,505
Jett
1,221
Sage
4,662
Iso
3,120
Brimstone
4,712
Tejo
2,520
Waylay
3,177
Phoenix
3,772
Sova
3,498
Killjoy
2,888
Clove
6,170
Nhiều hạ gục nhất
15
<
17
Jett
3
Sage
3
Iso
3
Brimstone
3
Tejo
3
Waylay
3
Phoenix
3
Sova
3
Killjoy
3
Clove
5
Điểm chiến đấu tối đa
3,970
<
4,214
Jett
642
Sage
864
Iso
904
Brimstone
842
Tejo
718
Waylay
686
Phoenix
680
Sova
715
Killjoy
772
Clove
1,361
Gây ra
9,872
<
12,433
Jett
669
Sage
2,692
Iso
2,032
Brimstone
2,896
Tejo
1,583
Waylay
1,839
Phoenix
2,022
Sova
2,420
Killjoy
2,155
Clove
3,997
Nhận
12,433
>
9,872
Jett
1,602
Sage
2,878
Iso
2,593
Brimstone
2,583
Tejo
2,777
Waylay
1,330
Phoenix
1,989
Sova
2,259
Killjoy
1,916
Clove
2,378