Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold II
  • S13 Silver II
  • S12 Gold III
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold I57 LP
64W 56LTỉ lệ top 4 53%
Tổng số trận đã chơi120 Trận
Vị trí trung bình4.47 th / 8
  • #1 11
  • #2 12
  • #3 16
  • #4 12
  • #5 16
  • #6 13
  • #7 9
  • #8 13
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
52#4.4
Sensei
SenseiOrigin
52#4.08
Song Đấu
Song ĐấuClass
42#4.36
Can Trường
Can TrườngClass
32#4.22
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
31#4.1
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Aatrox
43#4.51
Udyr
38#4.39
Jayce
27#4.67
Naafiri
25#4.52
Sett
24#3.75