Tên In-game + #NA1
  • S15 Master I
  • S14 Gold I
  • S13 Diamond IV
Cập nhật gần nhất:
MASTER
Master I6 LP
154W 131LTỉ lệ top 4 54%
Tổng số trận đã chơi285 Trận
Vị trí trung bình4.5 th / 8
  • #1 1
  • #2 0
  • #3 0
  • #4 0
  • #5 0
  • #6 0
  • #7 0
  • #8 1
Cặp Đôi Hoàn Hảo
GRANDMASTER
Grandmaster I273 LP
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Bù Nhìn
Bù NhìnOrigin
2#4.5
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
2#4.5
Bilgewater
BilgewaterOrigin
1#8
Noxus
NoxusOrigin
1#8
Cực Tốc
Cực TốcClass
1#8
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Fiddlesticks
2#4.5
Briar
1#8
Twisted Fate
1#8
Nautilus
1#8
Gangplank
1#8