Tên In-game + #NA1
  • S14 Platinum III
  • S13 Gold II
  • S12 Silver IV
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold III45 LP
44W 44LTỉ lệ top 4 50%
Tổng số trận đã chơi88 Trận
Vị trí trung bình4.55 th / 8
  • #1 17
  • #2 6
  • #3 9
  • #4 12
  • #5 11
  • #6 8
  • #7 7
  • #8 18
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
41#4.29
Sensei
SenseiOrigin
39#4.28
Can Trường
Can TrườngClass
32#3.84
Hộ Vệ
Hộ VệClass
22#4.23
Tinh Võ Sư
Tinh Võ SưOrigin
22#4.18
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
36#4.5
Sett
33#3.73
Rakan
29#4.41
Leona
27#4.04
Braum
22#3.18