Tên In-game + #NA1
  • S14 Bronze I
Cập nhật gần nhất:
SILVER
Silver I33 LP
16W 7LTỉ lệ top 4 70%
Tổng số trận đã chơi23 Trận
Vị trí trung bình3.96 th / 8
  • #1 1
  • #2 2
  • #3 10
  • #4 3
  • #5 2
  • #6 3
  • #7 0
  • #8 2
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
11#4.55
Sensei
SenseiOrigin
10#4.1
Song Đấu
Song ĐấuClass
8#4.38
Phù Thủy
Phù ThủyClass
7#3.43
Bắn Tỉa
Bắn TỉaClass
7#3.43
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
9#4.22
Aatrox
8#4.63
Dr. Mundo
7#4.43
Gnar
6#3.83
Naafiri
6#4.17