Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold IV
  • S13 Gold II
  • S12 Silver II
Cập nhật gần nhất:
SILVER
Silver I61 LP
15W 13LTỉ lệ top 4 54%
Tổng số trận đã chơi28 Trận
Vị trí trung bình4.25 th / 8
  • #1 2
  • #2 2
  • #3 7
  • #4 4
  • #5 7
  • #6 3
  • #7 1
  • #8 2
Cặp Đôi Hoàn Hảo
SILVER
Silver III20 LP
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
13#4.54
Sensei
SenseiOrigin
13#4.31
Can Trường
Can TrườngClass
11#3.91
Song Đấu
Song ĐấuClass
8#4.63
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
8#4.75
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Poppy
9#4.56
Sett
8#4.25
Udyr
7#4.86
Braum
7#4
K'Sante
7#3.86