Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold II
  • S13 Platinum IV
  • S12 Gold II
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum IV37 LP
95W 99LTỉ lệ top 4 49%
Tổng số trận đã chơi194 Trận
Vị trí trung bình4.78 th / 8
  • #1 16
  • #2 9
  • #3 8
  • #4 12
  • #5 15
  • #6 14
  • #7 11
  • #8 20
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
52#4.42
Can Trường
Can TrườngClass
46#4.74
Sensei
SenseiOrigin
45#4.4
Song Đấu
Song ĐấuClass
39#4.67
Pha Lê
Pha LêOrigin
39#5.28
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Syndra
49#5.53
Janna
44#4.45
Swain
43#5.23
Vi
40#5.53
Ashe
35#5