Tên In-game + #NA1
  • S14 Platinum IV
  • S13 Platinum I
  • S12 Platinum III
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum III2 LP
111W 117LTỉ lệ top 4 49%
Tổng số trận đã chơi228 Trận
Vị trí trung bình4.54 th / 8
  • #1 29
  • #2 18
  • #3 16
  • #4 21
  • #5 25
  • #6 18
  • #7 19
  • #8 29
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
160#4.56
Sensei
SenseiOrigin
153#4.52
Song Đấu
Song ĐấuClass
151#4.55
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
149#4.43
Bóng Ma
Bóng MaOrigin
145#4.43
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
155#4.54
Aatrox
153#4.53
Naafiri
151#4.48
Kayle
149#4.52
Zac
145#4.44