Tên In-game + #NA1
  • S15 Grandmaster I
  • S14 Diamond IV
  • S13 Master I
1625
40
일이삼사오육칠팔팔칠육오사삼이일 #KR1
Cập nhật gần nhất:
MASTER
Master I33 LP
66W 53LTỉ lệ top 4 55%
Tổng số trận đã chơi119 Trận
Vị trí trung bình3.84 th / 8
  • #1 13
  • #2 17
  • #3 15
  • #4 11
  • #5 14
  • #6 16
  • #7 5
  • #8 3
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
49#3.9
Đấu Sĩ
Đấu SĩClass
38#3.76
Vệ Quân
Vệ QuânClass
35#3.43
Pháp Sư
Pháp SưClass
35#3.74
Bù Nhìn
Bù NhìnOrigin
32#3.97
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Swain
35#3.69
Fiddlesticks
32#3.97
Shyvana
30#3.73
Ornn
28#3.64
Azir
28#3.79