Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold II
  • S13 Platinum IV
  • S12 Gold II
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum IV
94W 98LTỉ lệ top 4 49%
Tổng số trận đã chơi192 Trận
Vị trí trung bình4.78 th / 8
  • #1 15
  • #2 9
  • #3 7
  • #4 12
  • #5 15
  • #6 14
  • #7 10
  • #8 19
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
52#4.42
Sensei
SenseiOrigin
44#4.48
Can Trường
Can TrườngClass
43#4.79
Song Đấu
Song ĐấuClass
38#4.61
Pha Lê
Pha LêOrigin
38#5.24
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Syndra
48#5.5
Janna
42#4.48
Swain
41#5.24
Vi
39#5.49
Ashe
34#4.94