Tên In-game + #NA1
  • S14 Platinum III
  • S13 Gold II
  • S12 Silver II
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold IV45 LP
24W 20LTỉ lệ top 4 55%
Tổng số trận đã chơi44 Trận
Vị trí trung bình4.5 th / 8
  • #1 4
  • #2 4
  • #3 7
  • #4 9
  • #5 4
  • #6 8
  • #7 3
  • #8 5
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Can Trường
Can TrườngClass
19#4.37
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
17#4.82
Sensei
SenseiOrigin
12#5.08
Hộ Vệ
Hộ VệClass
12#4.92
Phù Thủy
Phù ThủyClass
12#4.42
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Swain
14#4.21
Janna
13#5.08
Ashe
13#5.62
Leona
13#4.62
Syndra
12#5.17