Tên In-game + #NA1
  • S14 Silver I
  • S13 Platinum IV
  • S12 Platinum IV
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold II44 LP
19W 17LTỉ lệ top 4 53%
Tổng số trận đã chơi36 Trận
Vị trí trung bình4.19 th / 8
  • #1 10
  • #2 4
  • #3 3
  • #4 2
  • #5 3
  • #6 2
  • #7 7
  • #8 5
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
36#4.19
Sensei
SenseiOrigin
26#4.5
Song Đấu
Song ĐấuClass
25#4.36
Pha Lê
Pha LêOrigin
25#4.48
Quân Sư
Quân SưClass
25#4.48
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Vi
26#4.5
Udyr
26#4.5
Janna
25#4.48
Swain
25#4.48
Jarvan IV
25#4.48