Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
N
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
1275
djack
#dota
TW
Thang Xếp Hạng
2,146
(top 0.9282%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 3 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
496T
486B
51%
2.36:1
3.8 / 6.6 / 11.8 (54%)
5.2
5.5
51
: 49
53%
712.4/m
19.6%
54
3 (24/6)
63
2.3/m
8,909
329.4/m
242
13
-
-
1
Swain
413T
391B
51%
2.48:1
3.9 / 6.4 / 12 (55%)
5.3
5.4
51
: 49
55%
709.3/m
19.6%
51
2 (23/6)
68
2.5/m
9,002
333.9/m
220
13
-
-
vs
Lulu
43T
40B
52%
2.48:1
3.6 / 6.6 / 12.7
5.5
5.3
54
: 46
69%
684.7/m
18.8%
64
2 (28/8)
43
1.6/m
8,900
323/m
17
2
-
-
vs
Nami
32T
31B
51%
2.29:1
3.5 / 7.1 / 12.7
5.1
5.6
51
: 49
57%
711.9/m
19.3%
63
2 (27/8)
46
1.6/m
8,977
320/m
16
-
-
-
vs
Thresh
31T
21B
60%
2.90:1
3.9 / 5.7 / 12.7
5.8
4.7
55
: 45
62%
685.6/m
19.6%
57
2 (25/7)
43
1.7/m
8,391
325.3/m
16
1
-
-
vs
Karma
15T
23B
39%
2.19:1
3.1 / 6.2 / 10.5
4.6
6.1
51
: 49
55%
579.4/m
17.4%
54
2 (25/7)
44
1.7/m
7,949
310.2/m
6
-
-
-
vs
Rell
15T
12B
56%
2.80:1
3.9 / 6.7 / 14.9
5.4
4.7
50
: 50
48%
728.5/m
19.8%
62
2 (27/7)
42
1.6/m
8,780
331.4/m
4
-
-
-
Xem thêm
vs
Lulu
43T
40B
52%
2.48:1
3.6 / 6.6 / 12.7
5.5
5.3
54
: 46
69%
684.7/m
18.8%
64
2 (28/8)
43
1.6/m
8,900
323/m
17
2
-
-
vs
Nami
32T
31B
51%
2.29:1
3.5 / 7.1 / 12.7
5.1
5.6
51
: 49
57%
711.9/m
19.3%
63
2 (27/8)
46
1.6/m
8,977
320/m
16
-
-
-
vs
Thresh
31T
21B
60%
2.90:1
3.9 / 5.7 / 12.7
5.8
4.7
55
: 45
62%
685.6/m
19.6%
57
2 (25/7)
43
1.7/m
8,391
325.3/m
16
1
-
-
vs
Karma
15T
23B
39%
2.19:1
3.1 / 6.2 / 10.5
4.6
6.1
51
: 49
55%
579.4/m
17.4%
54
2 (25/7)
44
1.7/m
7,949
310.2/m
6
-
-
-
vs
Rell
15T
12B
56%
2.80:1
3.9 / 6.7 / 14.9
5.4
4.7
50
: 50
48%
728.5/m
19.8%
62
2 (27/7)
42
1.6/m
8,780
331.4/m
4
-
-
-
Xem thêm
2
Brand
69T
75B
48%
1.85:1
3.9 / 7.8 / 10.6 (49%)
4.7
6.2
50
: 50
45%
809.5/m
21.4%
69
5 (32/8)
46
1.6/m
8,797
315/m
20
-
-
-
3
Lulu
11T
16B
41%
2.34:1
1 / 6.4 / 14 (55%)
4.7
6.4
46
: 54
37%
259.2/m
8.7%
56
4 (27/6)
23
0.9/m
7,142
277.7/m
-
-
-
-
4
Lux
3T
4B
43%
1.78:1
2.1 / 6.4 / 9.3 (46%)
4.4
5.9
45
: 55
29%
654.7/m
21.8%
56
4 (23/7)
41
1.7/m
7,414
310.8/m
2
-
-
-