Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Today’s Hot
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
528
躲在衣櫥的貓
#tw2
TW
Thang Xếp Hạng
187,932
(top 77.56%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 3 tháng trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
4T
4B
50%
2.84:1
4.4 / 6.1 / 13 (54%)
5.3
5.1
53
: 47
63%
489.3/m
13.1%
25
5 (6/3)
131
4.3/m
10,596
345.1/m
1
-
-
-
1
Amumu
4T
4B
50%
2.84:1
4.4 / 6.1 / 13 (54%)
5.3
5.1
53
: 47
63%
489.3/m
13.1%
25
5 (6/3)
131
4.3/m
10,596
345.1/m
1
-
-
-
vs
Nocturne
1T
0B
100%
5.67:1
3.0 / 3.0 / 14.0
5.9
3.0
66
: 34
100%
471.1/m
12.2%
23
6 (4/3)
129
4.6/m
10,269
364.1/m
-
-
-
-
vs
Nidalee
1T
0B
100%
2.00:1
4.0 / 7.0 / 10.0
4.5
7.0
51
: 49
100%
407.1/m
11.5%
37
8 (7/3)
156
4.4/m
12,113
345.1/m
-
-
-
-
vs
Kha'Zix
1T
0B
100%
5.75:1
3.0 / 4.0 / 20.0
6.8
1.0
40
: 60
0%
638.9/m
17.8%
14
3 (5/0)
94
3.9/m
8,582
356.6/m
-
-
-
-
vs
Master Yi
1T
0B
100%
22.00:1
6.0 / 1.0 / 16.0
8.3
2.0
62
: 38
100%
417.2/m
10.6%
10
3 (1/1)
102
4.5/m
8,987
395.6/m
-
-
-
-
vs
Warwick
0T
1B
0%
1.29:1
2.0 / 7.0 / 7.0
3.4
8.0
42
: 58
0%
270.3/m
9.1%
36
6 (8/6)
170
4.6/m
11,313
307.8/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Nocturne
1T
0B
100%
5.67:1
3.0 / 3.0 / 14.0
5.9
3.0
66
: 34
100%
471.1/m
12.2%
23
6 (4/3)
129
4.6/m
10,269
364.1/m
-
-
-
-
vs
Nidalee
1T
0B
100%
2.00:1
4.0 / 7.0 / 10.0
4.5
7.0
51
: 49
100%
407.1/m
11.5%
37
8 (7/3)
156
4.4/m
12,113
345.1/m
-
-
-
-
vs
Kha'Zix
1T
0B
100%
5.75:1
3.0 / 4.0 / 20.0
6.8
1.0
40
: 60
0%
638.9/m
17.8%
14
3 (5/0)
94
3.9/m
8,582
356.6/m
-
-
-
-
vs
Master Yi
1T
0B
100%
22.00:1
6.0 / 1.0 / 16.0
8.3
2.0
62
: 38
100%
417.2/m
10.6%
10
3 (1/1)
102
4.5/m
8,987
395.6/m
-
-
-
-
vs
Warwick
0T
1B
0%
1.29:1
2.0 / 7.0 / 7.0
3.4
8.0
42
: 58
0%
270.3/m
9.1%
36
6 (8/6)
170
4.6/m
11,313
307.8/m
-
-
-
-
Xem thêm
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo