Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
673
蜂狂史努比
#0201
TW
Xếp Hạng
527
(top 0.1685%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
196T
186B
51%
3.38:1
3.6 / 3.2 / 7.2 (40%)
4.8
6.1
48
: 52
41%
589.3/m
17.6%
14
0 (6/2)
203
7.6/m
10,886
405.1/m
143
23
-
-
1
Singed
196T
180B
52%
3.43:1
3.6 / 3.2 / 7.3 (40%)
4.8
6.0
48
: 52
41%
591.4/m
17.7%
14
0 (6/2)
204
7.6/m
10,905
405.9/m
142
23
-
-
vs
Ambessa
14T
6B
70%
4.72:1
3.4 / 2.7 / 9.4
5
5.8
50
: 50
45%
602.8/m
17.1%
14
0 (6/1)
204
7.4/m
10,959
397.9/m
6
1
-
-
vs
Kayle
4T
12B
25%
2.76:1
3.3 / 3.2 / 5.6
4.3
6.7
50
: 50
56%
416.4/m
14.5%
13
0 (5/2)
209
7.7/m
10,686
395.2/m
5
1
-
-
vs
Riven
9T
5B
64%
3.31:1
4.9 / 3.7 / 7.4
4.8
5.8
50
: 50
43%
617.2/m
19.3%
15
0 (6/2)
223
7.8/m
12,334
429.3/m
10
2
-
-
vs
Darius
7T
7B
50%
2.65:1
2.0 / 2.9 / 5.6
4.2
7.1
45
: 55
36%
432.4/m
13.9%
12
0 (6/1)
179
7.3/m
8,999
366.6/m
2
-
-
-
vs
Gangplank
6T
8B
43%
2.49:1
2.4 / 3.2 / 5.6
4.2
6.8
44
: 56
29%
458.9/m
15.3%
13
0 (6/2)
193
7.4/m
9,835
378.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Ambessa
14T
6B
70%
4.72:1
3.4 / 2.7 / 9.4
5
5.8
50
: 50
45%
602.8/m
17.1%
14
0 (6/1)
204
7.4/m
10,959
397.9/m
6
1
-
-
vs
Kayle
4T
12B
25%
2.76:1
3.3 / 3.2 / 5.6
4.3
6.7
50
: 50
56%
416.4/m
14.5%
13
0 (5/2)
209
7.7/m
10,686
395.2/m
5
1
-
-
vs
Riven
9T
5B
64%
3.31:1
4.9 / 3.7 / 7.4
4.8
5.8
50
: 50
43%
617.2/m
19.3%
15
0 (6/2)
223
7.8/m
12,334
429.3/m
10
2
-
-
vs
Darius
7T
7B
50%
2.65:1
2.0 / 2.9 / 5.6
4.2
7.1
45
: 55
36%
432.4/m
13.9%
12
0 (6/1)
179
7.3/m
8,999
366.6/m
2
-
-
-
vs
Gangplank
6T
8B
43%
2.49:1
2.4 / 3.2 / 5.6
4.2
6.8
44
: 56
29%
458.9/m
15.3%
13
0 (6/2)
193
7.4/m
9,835
378.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Tryndamere
0T
4B
0%
1.30:1
3 / 5.8 / 4.5 (32%)
2.8
9.0
50
: 50
50%
533.3/m
16.1%
18
0 (8/3)
241
7.5/m
12,412
385.5/m
1
-
-
-
3
Yuumi
0T
1B
0%
2.67:1
0 / 3 / 8 (62%)
4.1
8.0
33
: 67
0%
118.2/m
4.9%
3
0 (3/0)
6
0.4/m
3,333
197.6/m
-
-
-
-
4
Smolder
0T
1B
0%
0.25:1
0 / 4 / 1 (9%)
2.4
10.0
44
: 56
0%
245.6/m
13.9%
7
0 (4/1)
114
5.9/m
5,264
273.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo