Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Soon
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
N
Chế độ chơi
N
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
1004
戰組盤子粉買起來
#tw2
TW
Thang Xếp Hạng
178,151
(top 63.38%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 1 tuần trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
271T
264B
51%
1.89:1
5.7 / 7.5 / 8.5 (46%)
4.8
6.0
46
: 54
37%
778.5/m
19.8%
57
1 (1/6)
180
5.9/m
12,176
397.9/m
268
16
1
-
1
Fiddlesticks
271T
262B
51%
1.90:1
5.8 / 7.5 / 8.5 (46%)
4.8
6.0
46
: 54
37%
779.9/m
19.8%
57
1 (1/6)
181
5.9/m
12,190
398.2/m
268
16
1
-
vs
Master Yi
19T
13B
59%
1.83:1
5.3 / 6.8 / 7.1
4.4
6.0
42
: 58
25%
663.6/m
18.9%
52
1 (1/6)
168
5.9/m
11,221
394.3/m
16
3
-
-
vs
Nocturne
17T
13B
57%
2.38:1
6.4 / 6.4 / 9.0
5.4
5.4
46
: 54
37%
865.2/m
20.2%
61
1 (1/6)
189
6.2/m
12,622
412.8/m
14
-
-
-
vs
Lee Sin
14T
14B
50%
1.87:1
5.3 / 7.9 / 9.5
4.7
6.0
47
: 53
50%
771.1/m
19.6%
63
1 (1/8)
183
5.8/m
12,358
393.8/m
16
-
-
-
vs
Diana
16T
9B
64%
2.39:1
6.9 / 7.3 / 10.6
5.4
5.0
49
: 51
44%
811.5/m
20.4%
67
1 (1/7)
202
6/m
13,780
411.9/m
13
-
-
-
vs
Jarvan IV
13T
10B
57%
2.08:1
5.5 / 6.8 / 8.7
5.1
5.3
45
: 55
35%
714/m
20.2%
53
1 (1/6)
170
6/m
11,702
410.2/m
10
-
-
-
Xem thêm
vs
Master Yi
19T
13B
59%
1.83:1
5.3 / 6.8 / 7.1
4.4
6.0
42
: 58
25%
663.6/m
18.9%
52
1 (1/6)
168
5.9/m
11,221
394.3/m
16
3
-
-
vs
Nocturne
17T
13B
57%
2.38:1
6.4 / 6.4 / 9.0
5.4
5.4
46
: 54
37%
865.2/m
20.2%
61
1 (1/6)
189
6.2/m
12,622
412.8/m
14
-
-
-
vs
Lee Sin
14T
14B
50%
1.87:1
5.3 / 7.9 / 9.5
4.7
6.0
47
: 53
50%
771.1/m
19.6%
63
1 (1/8)
183
5.8/m
12,358
393.8/m
16
-
-
-
vs
Diana
16T
9B
64%
2.39:1
6.9 / 7.3 / 10.6
5.4
5.0
49
: 51
44%
811.5/m
20.4%
67
1 (1/7)
202
6/m
13,780
411.9/m
13
-
-
-
vs
Jarvan IV
13T
10B
57%
2.08:1
5.5 / 6.8 / 8.7
5.1
5.3
45
: 55
35%
714/m
20.2%
53
1 (1/6)
170
6/m
11,702
410.2/m
10
-
-
-
Xem thêm
2
Teemo
0T
2B
0%
0.79:1
1.5 / 9.5 / 6 (32%)
2.2
9.5
33
: 67
0%
364.9/m
13%
36
1 (11/7)
123
4.5/m
8,536
315.1/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo