Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
1005
戰組盤子粉買起來
#tw2
TW
Xếp Hạng
210,477
(top 67.74%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
285T
296B
49%
1.88:1
5.7 / 7.6 / 8.5 (46%)
4.7
6.0
46
: 54
37%
780.2/m
19.9%
57
1 (1/6)
181
5.9/m
12,192
398.2/m
293
19
1
-
1
Fiddlesticks
285T
294B
49%
1.88:1
5.7 / 7.5 / 8.5 (46%)
4.7
6.0
46
: 54
37%
781.5/m
19.9%
57
1 (1/6)
181
5.9/m
12,205
398.5/m
293
19
1
-
vs
Master Yi
19T
14B
58%
1.83:1
5.3 / 6.8 / 7.1
4.4
6.0
42
: 58
24%
656.7/m
18.8%
52
1 (1/6)
168
5.9/m
11,190
394.1/m
17
3
-
-
vs
Nocturne
17T
16B
52%
2.29:1
6.7 / 6.8 / 8.8
5.4
5.4
45
: 55
36%
877.1/m
20.9%
61
1 (1/6)
189
6.1/m
12,896
419.2/m
19
-
-
-
vs
Lee Sin
15T
14B
52%
1.90:1
5.4 / 7.7 / 9.2
4.8
6.0
47
: 53
52%
762.3/m
19.4%
62
1 (1/7)
184
5.9/m
12,322
394.6/m
16
-
-
-
vs
Diana
16T
11B
59%
2.27:1
6.5 / 7.3 / 10.0
5.1
5.3
47
: 53
41%
794.9/m
20.2%
65
1 (1/7)
194
6/m
13,195
406.9/m
13
-
-
-
vs
Jarvan IV
14T
11B
56%
2.10:1
5.4 / 6.8 / 8.8
5
5.5
46
: 54
36%
703.4/m
19.9%
54
1 (1/6)
172
6/m
11,723
407.1/m
11
-
-
-
Xem thêm
vs
Master Yi
19T
14B
58%
1.83:1
5.3 / 6.8 / 7.1
4.4
6.0
42
: 58
24%
656.7/m
18.8%
52
1 (1/6)
168
5.9/m
11,190
394.1/m
17
3
-
-
vs
Nocturne
17T
16B
52%
2.29:1
6.7 / 6.8 / 8.8
5.4
5.4
45
: 55
36%
877.1/m
20.9%
61
1 (1/6)
189
6.1/m
12,896
419.2/m
19
-
-
-
vs
Lee Sin
15T
14B
52%
1.90:1
5.4 / 7.7 / 9.2
4.8
6.0
47
: 53
52%
762.3/m
19.4%
62
1 (1/7)
184
5.9/m
12,322
394.6/m
16
-
-
-
vs
Diana
16T
11B
59%
2.27:1
6.5 / 7.3 / 10.0
5.1
5.3
47
: 53
41%
794.9/m
20.2%
65
1 (1/7)
194
6/m
13,195
406.9/m
13
-
-
-
vs
Jarvan IV
14T
11B
56%
2.10:1
5.4 / 6.8 / 8.8
5
5.5
46
: 54
36%
703.4/m
19.9%
54
1 (1/6)
172
6/m
11,723
407.1/m
11
-
-
-
Xem thêm
2
Teemo
0T
2B
0%
0.79:1
1.5 / 9.5 / 6 (32%)
2.2
9.5
33
: 67
0%
364.9/m
13%
36
1 (11/7)
123
4.5/m
8,536
315.1/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo