Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
1253
名字叫名字的名字
#tw2
TW
Thang Xếp Hạng
197,793
(top 77.8%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 14 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
314T
316B
50%
2.58:1
6.2 / 4.1 / 4.3 (35%)
4.9
5.9
51
: 49
52%
687.8/m
19.3%
25
2 (11/3)
221
7.2/m
13,250
428.8/m
243
27
3
-
1
Garen
313T
314B
50%
2.59:1
6.2 / 4 / 4.2 (35%)
4.9
5.9
50
: 50
52%
687.2/m
19.3%
25
2 (11/3)
221
7.2/m
13,230
428.7/m
242
27
3
-
vs
Darius
20T
20B
50%
2.52:1
6.0 / 4.2 / 4.7
4.8
6.2
50
: 50
43%
633.4/m
17.9%
28
2 (11/3)
219
7/m
13,123
417.5/m
15
3
-
-
vs
Aatrox
14T
12B
54%
3.02:1
6.7 / 3.7 / 4.4
5
6.0
50
: 50
50%
715.5/m
18.7%
27
2 (11/3)
214
6.8/m
13,353
426.4/m
11
-
-
-
vs
Nasus
15T
9B
63%
3.11:1
7.1 / 3.5 / 3.9
5.3
4.9
55
: 45
83%
895.6/m
23.8%
27
2 (11/3)
244
7.7/m
14,445
457.1/m
11
1
-
-
vs
Teemo
14T
8B
64%
2.59:1
5.4 / 3.2 / 3.0
4.5
6.4
50
: 50
45%
524.4/m
14.1%
19
3 (6/3)
215
7/m
12,464
407.7/m
4
-
-
-
vs
Malphite
10T
11B
48%
2.13:1
5.4 / 4.3 / 3.8
4.6
6.1
52
: 48
62%
647.5/m
19.9%
24
2 (11/3)
218
7.2/m
12,918
427.7/m
9
1
-
-
Xem thêm
vs
Darius
20T
20B
50%
2.52:1
6.0 / 4.2 / 4.7
4.8
6.2
50
: 50
43%
633.4/m
17.9%
28
2 (11/3)
219
7/m
13,123
417.5/m
15
3
-
-
vs
Aatrox
14T
12B
54%
3.02:1
6.7 / 3.7 / 4.4
5
6.0
50
: 50
50%
715.5/m
18.7%
27
2 (11/3)
214
6.8/m
13,353
426.4/m
11
-
-
-
vs
Nasus
15T
9B
63%
3.11:1
7.1 / 3.5 / 3.9
5.3
4.9
55
: 45
83%
895.6/m
23.8%
27
2 (11/3)
244
7.7/m
14,445
457.1/m
11
1
-
-
vs
Teemo
14T
8B
64%
2.59:1
5.4 / 3.2 / 3.0
4.5
6.4
50
: 50
45%
524.4/m
14.1%
19
3 (6/3)
215
7/m
12,464
407.7/m
4
-
-
-
vs
Malphite
10T
11B
48%
2.13:1
5.4 / 4.3 / 3.8
4.6
6.1
52
: 48
62%
647.5/m
19.9%
24
2 (11/3)
218
7.2/m
12,918
427.7/m
9
1
-
-
Xem thêm
2
Darius
1T
2B
33%
2.12:1
8.3 / 8.3 / 9.3 (42%)
4.5
6.3
59
: 41
100%
776/m
17.8%
32
3 (12/2)
267
6.6/m
17,501
434.1/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo