Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
883
南無 大悲手
#tw2
TW
Xếp Hạng
315,373
(top 93.79%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 12 phút trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
317T
347B
48%
1.55:1
5 / 7.4 / 6.4 (39%)
4.5
6.5
50
: 50
49%
661.8/m
20%
19
0 (10/2)
180
6.1/m
11,558
391.1/m
299
24
3
-
1
Varus
311T
341B
48%
1.56:1
5.1 / 7.3 / 6.4 (39%)
4.6
6.5
50
: 50
50%
667.1/m
20.2%
19
0 (10/2)
181
6.1/m
11,582
392.7/m
298
24
3
-
vs
Miss Fortune
42T
38B
53%
1.73:1
5.5 / 6.9 / 6.5
4.8
6.1
49
: 51
48%
680.9/m
20.4%
19
0 (10/2)
178
6.1/m
11,604
399.9/m
39
-
-
-
vs
Caitlyn
28T
42B
40%
1.40:1
4.6 / 7.6 / 6.1
4.1
7.0
48
: 52
43%
644.2/m
19.5%
20
0 (11/2)
191
6.1/m
11,890
379.8/m
31
4
-
-
vs
Ashe
29T
32B
48%
1.45:1
4.7 / 7.5 / 6.1
4.4
7.0
51
: 49
49%
636.5/m
20.1%
18
0 (10/2)
179
6.2/m
11,163
383.7/m
19
2
-
-
vs
Jhin
23T
28B
45%
1.42:1
4.4 / 7.8 / 6.7
4
7.1
46
: 54
39%
631.9/m
18.3%
20
0 (10/2)
187
6.1/m
11,746
381.2/m
13
-
-
-
vs
Ezreal
23T
24B
49%
1.49:1
4.6 / 7.2 / 6.1
4.8
6.1
50
: 50
47%
671.8/m
21.4%
18
0 (10/2)
176
6.2/m
11,089
393.6/m
17
3
1
-
Xem thêm
vs
Miss Fortune
42T
38B
53%
1.73:1
5.5 / 6.9 / 6.5
4.8
6.1
49
: 51
48%
680.9/m
20.4%
19
0 (10/2)
178
6.1/m
11,604
399.9/m
39
-
-
-
vs
Caitlyn
28T
42B
40%
1.40:1
4.6 / 7.6 / 6.1
4.1
7.0
48
: 52
43%
644.2/m
19.5%
20
0 (11/2)
191
6.1/m
11,890
379.8/m
31
4
-
-
vs
Ashe
29T
32B
48%
1.45:1
4.7 / 7.5 / 6.1
4.4
7.0
51
: 49
49%
636.5/m
20.1%
18
0 (10/2)
179
6.2/m
11,163
383.7/m
19
2
-
-
vs
Jhin
23T
28B
45%
1.42:1
4.4 / 7.8 / 6.7
4
7.1
46
: 54
39%
631.9/m
18.3%
20
0 (10/2)
187
6.1/m
11,746
381.2/m
13
-
-
-
vs
Ezreal
23T
24B
49%
1.49:1
4.6 / 7.2 / 6.1
4.8
6.1
50
: 50
47%
671.8/m
21.4%
18
0 (10/2)
176
6.2/m
11,089
393.6/m
17
3
1
-
Xem thêm
2
Ashe
4T
6B
40%
1.00:1
2.1 / 9.4 / 7.3 (33%)
2.8
8.5
34
: 66
10%
425.5/m
13.4%
23
0 (11/1)
143
4.5/m
9,931
310.9/m
1
-
-
-
3
Xin Zhao
2T
0B
100%
1.22:1
3.5 / 13.5 / 13 (37%)
4.3
7.0
50
: 50
50%
323.7/m
9.7%
24
0 (13/2)
137
3.7/m
11,864
323.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo