Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
356
再見只是陌生人
#tw2
TW
Xếp Hạng
2,292
(top 0.7318%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
112T
113B
50%
2.64:1
3.7 / 4.7 / 8.7 (50%)
5.2
5.3
53
: 47
62%
739/m
21.2%
66
6 (30/8)
66
2.5/m
8,964
334.5/m
67
5
-
-
1
Heimerdinger
88T
90B
49%
2.60:1
3.2 / 4.6 / 8.8 (50%)
5.2
5.3
53
: 47
65%
749.6/m
21.6%
67
6 (30/8)
61
2.3/m
8,745
332.5/m
41
1
-
-
vs
Nami
7T
11B
39%
2.14:1
2.4 / 5.0 / 8.3
4.5
6.2
53
: 47
78%
808.5/m
22.2%
69
6 (30/10)
57
2.1/m
8,720
325/m
3
-
-
-
vs
Karma
9T
6B
60%
3.84:1
4.3 / 3.8 / 10.3
6.1
3.9
57
: 43
80%
756.4/m
19.8%
86
8 (36/12)
60
2.1/m
9,926
339.4/m
5
-
-
-
vs
Lulu
6T
8B
43%
2.26:1
2.6 / 4.9 / 8.4
4.9
5.8
50
: 50
50%
742.3/m
21.9%
78
6 (33/11)
57
2/m
8,715
305.1/m
3
-
-
-
vs
Nautilus
9T
3B
75%
3.45:1
4.2 / 4.3 / 10.5
6
4.7
58
: 42
92%
745/m
21%
71
7 (33/8)
50
2/m
8,897
348.2/m
5
1
-
-
vs
Rell
4T
7B
36%
2.18:1
3.9 / 6.1 / 9.4
4.8
6.1
54
: 46
73%
670.4/m
20.7%
79
7 (34/10)
52
1.9/m
8,929
328.1/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Nami
7T
11B
39%
2.14:1
2.4 / 5.0 / 8.3
4.5
6.2
53
: 47
78%
808.5/m
22.2%
69
6 (30/10)
57
2.1/m
8,720
325/m
3
-
-
-
vs
Karma
9T
6B
60%
3.84:1
4.3 / 3.8 / 10.3
6.1
3.9
57
: 43
80%
756.4/m
19.8%
86
8 (36/12)
60
2.1/m
9,926
339.4/m
5
-
-
-
vs
Lulu
6T
8B
43%
2.26:1
2.6 / 4.9 / 8.4
4.9
5.8
50
: 50
50%
742.3/m
21.9%
78
6 (33/11)
57
2/m
8,715
305.1/m
3
-
-
-
vs
Nautilus
9T
3B
75%
3.45:1
4.2 / 4.3 / 10.5
6
4.7
58
: 42
92%
745/m
21%
71
7 (33/8)
50
2/m
8,897
348.2/m
5
1
-
-
vs
Rell
4T
7B
36%
2.18:1
3.9 / 6.1 / 9.4
4.8
6.1
54
: 46
73%
670.4/m
20.7%
79
7 (34/10)
52
1.9/m
8,929
328.1/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Mel
18T
16B
53%
2.95:1
5.7 / 4.4 / 7.4 (51%)
5.2
5.2
52
: 48
50%
687.9/m
19.7%
58
5 (29/6)
88
3.2/m
9,642
351.4/m
19
4
-
-
3
Teemo
4T
3B
57%
2.44:1
4.9 / 7.1 / 12.6 (51%)
5.1
5.0
50
: 50
43%
927.3/m
22.7%
66
4 (30/8)
84
2.7/m
10,156
328.6/m
5
-
-
-
4
Veigar
2T
4B
33%
2.69:1
4 / 5.3 / 10.3 (54%)
5.2
6.2
56
: 44
67%
523.4/m
14.6%
100
7 (43/11)
68
2/m
10,239
308.5/m
2
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo