Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
661
你挺猖狂啊
#tw2
TW
Xếp Hạng
131,824
(top 40.55%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
244T
259B
49%
2.29:1
4.3 / 6.7 / 11.1 (54%)
4.9
5.8
47
: 53
41%
419.9/m
12.6%
33
5 (14/3)
148
5.1/m
10,463
360.7/m
157
8
1
-
1
Jarvan IV
226T
229B
50%
2.42:1
4.5 / 6.7 / 11.6 (57%)
5.1
5.6
48
: 52
44%
408.1/m
12.2%
34
6 (14/3)
150
5.1/m
10,657
364.8/m
152
8
1
-
vs
Nocturne
24T
11B
69%
2.94:1
4.7 / 5.5 / 11.6
5.4
4.5
47
: 53
40%
437.2/m
12.7%
35
6 (15/4)
157
5.5/m
10,799
379.2/m
21
1
1
-
vs
Lee Sin
19T
16B
54%
2.77:1
5.3 / 7.1 / 14.3
5.6
5.1
49
: 51
54%
442.3/m
12.4%
37
6 (15/3)
157
5.1/m
11,608
377.1/m
17
1
-
-
vs
Master Yi
11T
13B
46%
2.45:1
3.8 / 6.5 / 12.1
4.9
5.7
50
: 50
50%
358/m
11%
37
6 (15/3)
162
5.3/m
10,780
352.9/m
7
-
-
-
vs
Xin Zhao
7T
13B
35%
2.08:1
4.8 / 8.8 / 13.4
4.3
7.0
45
: 55
45%
432.6/m
11.5%
38
6 (17/3)
157
5/m
11,515
363.2/m
11
1
-
-
vs
Diana
11T
8B
58%
2.66:1
5.5 / 7.1 / 13.3
5.4
5.5
48
: 52
42%
424.6/m
12.1%
34
6 (15/3)
149
4.9/m
11,400
377.5/m
9
-
-
-
Xem thêm
vs
Nocturne
24T
11B
69%
2.94:1
4.7 / 5.5 / 11.6
5.4
4.5
47
: 53
40%
437.2/m
12.7%
35
6 (15/4)
157
5.5/m
10,799
379.2/m
21
1
1
-
vs
Lee Sin
19T
16B
54%
2.77:1
5.3 / 7.1 / 14.3
5.6
5.1
49
: 51
54%
442.3/m
12.4%
37
6 (15/3)
157
5.1/m
11,608
377.1/m
17
1
-
-
vs
Master Yi
11T
13B
46%
2.45:1
3.8 / 6.5 / 12.1
4.9
5.7
50
: 50
50%
358/m
11%
37
6 (15/3)
162
5.3/m
10,780
352.9/m
7
-
-
-
vs
Xin Zhao
7T
13B
35%
2.08:1
4.8 / 8.8 / 13.4
4.3
7.0
45
: 55
45%
432.6/m
11.5%
38
6 (17/3)
157
5/m
11,515
363.2/m
11
1
-
-
vs
Diana
11T
8B
58%
2.66:1
5.5 / 7.1 / 13.3
5.4
5.5
48
: 52
42%
424.6/m
12.1%
34
6 (15/3)
149
4.9/m
11,400
377.5/m
9
-
-
-
Xem thêm
2
Dr. Mundo
9T
21B
30%
0.97:1
1.8 / 6.7 / 4.6 (26%)
2.9
8.7
38
: 62
13%
603/m
18.2%
22
3 (10/2)
123
4.7/m
8,051
306.2/m
3
-
-
-
3
Amumu
8T
9B
47%
1.46:1
3.3 / 8.1 / 8.5 (44%)
3.3
7.2
41
: 59
18%
445.6/m
13.9%
29
5 (13/2)
132
4.7/m
9,421
336.8/m
2
-
-
-
4
Jax
1T
0B
100%
0.82:1
2 / 11 / 7 (25%)
2.7
10.0
35
: 65
0%
405.1/m
11.9%
37
9 (17/1)
183
5.2/m
12,050
341.5/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo