Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
1020
ЛЕЧЕНИЕ ПАЛКОЙ
#RU1
RU
Xếp Hạng
25,265
(top 10.82%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
185T
174B
52%
2.10:1
5.4 / 8 / 11.3 (50%)
4.9
5.8
46
: 54
36%
750/m
19.2%
62
7 (6/4)
166
5.3/m
11,445
362.6/m
184
17
1
-
1
Fiddlesticks
184T
172B
52%
2.11:1
5.4 / 8 / 11.4 (50%)
4.9
5.8
46
: 54
37%
752.4/m
19.3%
62
7 (6/4)
167
5.3/m
11,471
363/m
184
17
1
-
vs
Viego
12T
12B
50%
1.98:1
4.9 / 8.5 / 12.0
4.5
6.4
45
: 55
33%
691.3/m
18%
57
7 (7/3)
155
4.9/m
11,095
348.1/m
15
1
-
-
vs
Diana
10T
7B
59%
2.38:1
6.6 / 7.9 / 12.1
5.3
5.4
49
: 51
41%
795.2/m
20.1%
53
6 (5/3)
156
5.2/m
11,377
382/m
14
2
-
-
vs
Jarvan IV
9T
8B
53%
2.09:1
5.1 / 7.5 / 10.6
4.4
5.7
45
: 55
29%
690.2/m
18.5%
55
6 (6/4)
163
5.4/m
10,966
364.8/m
6
-
-
-
vs
Volibear
8T
7B
53%
2.21:1
5.0 / 7.0 / 10.5
5.2
5.5
48
: 52
47%
739.4/m
18%
60
6 (6/3)
167
5.5/m
11,108
363.8/m
6
-
-
-
vs
Nocturne
8T
7B
53%
2.27:1
5.5 / 7.6 / 11.8
4.9
5.9
46
: 54
33%
824.4/m
20.4%
71
7 (7/4)
172
5.4/m
11,826
367.9/m
6
2
1
-
Xem thêm
vs
Viego
12T
12B
50%
1.98:1
4.9 / 8.5 / 12.0
4.5
6.4
45
: 55
33%
691.3/m
18%
57
7 (7/3)
155
4.9/m
11,095
348.1/m
15
1
-
-
vs
Diana
10T
7B
59%
2.38:1
6.6 / 7.9 / 12.1
5.3
5.4
49
: 51
41%
795.2/m
20.1%
53
6 (5/3)
156
5.2/m
11,377
382/m
14
2
-
-
vs
Jarvan IV
9T
8B
53%
2.09:1
5.1 / 7.5 / 10.6
4.4
5.7
45
: 55
29%
690.2/m
18.5%
55
6 (6/4)
163
5.4/m
10,966
364.8/m
6
-
-
-
vs
Volibear
8T
7B
53%
2.21:1
5.0 / 7.0 / 10.5
5.2
5.5
48
: 52
47%
739.4/m
18%
60
6 (6/3)
167
5.5/m
11,108
363.8/m
6
-
-
-
vs
Nocturne
8T
7B
53%
2.27:1
5.5 / 7.6 / 11.8
4.9
5.9
46
: 54
33%
824.4/m
20.4%
71
7 (7/4)
172
5.4/m
11,826
367.9/m
6
2
1
-
Xem thêm
2
Veigar
1T
0B
100%
1.50:1
2 / 8 / 10 (27%)
4
7.0
41
: 59
0%
517/m
11.9%
15
3 (10/1)
74
3.2/m
6,521
280.1/m
-
-
-
-
3
Yuumi
0T
1B
0%
1.25:1
0 / 8 / 10 (43%)
2.5
9.0
35
: 65
0%
87/m
2.9%
12
4 (8/0)
37
1.6/m
5,248
220.8/m
-
-
-
-
4
Teemo
0T
1B
0%
0.83:1
3 / 6 / 2 (38%)
3.4
6.0
45
: 55
0%
562.1/m
20.8%
30
3 (14/2)
268
8.4/m
13,182
415/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo