Tên game + #NA1
MilkyWay#遗传学差异
63

MilkyWay#遗传学差异

Cập nhật lần cuối: 2 tuần trước
115Tổng điểm thành thạo
355,611Tổng điểm tướng
56 / 171Tướng thành thạo
Nilahmastery-1212Nilah
100,971
Vaynemastery-6Vayne
40,793
Yunaramastery-5Yunara
26,601
Malzaharmastery-5Malzahar
24,115
Kai'Samastery-5Kai'Sa
23,141
Kindredmastery-4Kindred
17,290
Sivirmastery-4Sivir
15,769
Smoldermastery-4Smolder
13,192
Yonemastery-3Yone
7,601
Viegomastery-3Viego
6,644
Ezrealmastery-3Ezreal
6,332
Jaxmastery-2Jax
5,943
Twitchmastery-2Twitch
4,677
Threshmastery-2Thresh
4,201
Pantheonmastery-2Pantheon
3,935
Lee Sinmastery-2Lee Sin
3,461

Muốn xem thành thạo tướng của bạn?

Đăng nhập ngay và kiểm tra!

QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo