Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
528
Full Havels
#ESTUS
NA
Xếp Hạng
630,963
(top 38.69%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
37T
34B
52%
2.34:1
6.5 / 6.4 / 8.6 (47%)
5.2
5.4
47
: 53
48%
730.8/m
18.8%
26
2 (7/3)
162
5.3/m
12,059
396.6/m
29
2
1
-
1
Ngộ Không
15T
9B
63%
2.58:1
5.7 / 5.8 / 9.1 (44%)
5
5.7
46
: 54
46%
567.1/m
14.4%
26
2 (8/3)
164
5.2/m
12,020
384.5/m
8
1
-
-
vs
Master Yi
2T
0B
100%
2.64:1
6.0 / 7.0 / 12.5
5.1
5.0
48
: 52
50%
638/m
14.8%
31
3 (9/3)
209
5.5/m
15,342
405.2/m
1
-
-
-
vs
Nocturne
1T
1B
50%
2.63:1
4.5 / 4.0 / 6.0
4.3
7.0
44
: 56
50%
375.6/m
11.9%
20
2 (9/1)
106
4.5/m
8,478
363.6/m
-
-
-
-
vs
Taliyah
1T
0B
100%
5.75:1
9.0 / 4.0 / 14.0
7.3
3.0
62
: 38
100%
632.6/m
14%
19
1 (8/2)
121
4.2/m
11,915
415.4/m
1
-
-
-
vs
Teemo
1T
0B
100%
6.00:1
2.0 / 1.0 / 4.0
6.8
5.0
56
: 44
100%
86/m
4.7%
11
0 (5/0)
95
6.1/m
5,505
352.5/m
1
-
-
-
vs
Hecarim
1T
0B
100%
4.83:1
9.0 / 6.0 / 20.0
5.9
3.0
62
: 38
100%
804.9/m
17.6%
40
1 (18/4)
247
5.3/m
20,187
429.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Master Yi
2T
0B
100%
2.64:1
6.0 / 7.0 / 12.5
5.1
5.0
48
: 52
50%
638/m
14.8%
31
3 (9/3)
209
5.5/m
15,342
405.2/m
1
-
-
-
vs
Nocturne
1T
1B
50%
2.63:1
4.5 / 4.0 / 6.0
4.3
7.0
44
: 56
50%
375.6/m
11.9%
20
2 (9/1)
106
4.5/m
8,478
363.6/m
-
-
-
-
vs
Taliyah
1T
0B
100%
5.75:1
9.0 / 4.0 / 14.0
7.3
3.0
62
: 38
100%
632.6/m
14%
19
1 (8/2)
121
4.2/m
11,915
415.4/m
1
-
-
-
vs
Teemo
1T
0B
100%
6.00:1
2.0 / 1.0 / 4.0
6.8
5.0
56
: 44
100%
86/m
4.7%
11
0 (5/0)
95
6.1/m
5,505
352.5/m
1
-
-
-
vs
Hecarim
1T
0B
100%
4.83:1
9.0 / 6.0 / 20.0
5.9
3.0
62
: 38
100%
804.9/m
17.6%
40
1 (18/4)
247
5.3/m
20,187
429.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Yorick
10T
12B
45%
2.30:1
6.2 / 6.4 / 8.5 (47%)
5.2
5.3
50
: 50
59%
751.4/m
19.5%
26
2 (8/3)
166
5.5/m
12,349
410.1/m
9
1
1
-
3
Mordekaiser
9T
8B
53%
2.47:1
9 / 7 / 8.3 (51%)
6
4.4
46
: 54
41%
959.3/m
24.4%
25
3 (6/3)
168
5.4/m
12,955
417.7/m
9
-
-
-
4
Kayn
3T
5B
38%
1.64:1
4 / 7.4 / 8.1 (48%)
4.3
6.6
42
: 58
38%
678.9/m
18.5%
25
2 (7/2)
135
4.9/m
9,474
346.2/m
3
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo