Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
N
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
542
Beep
#NA1
NA
Thang Xếp Hạng
224,116
(top 18.38%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 2 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
271T
268B
50%
2.15:1
4.8 / 5 / 5.9 (35%)
4.5
6.5
48
: 52
45%
727.7/m
20.2%
22
2 (12/2)
188
6.4/m
11,343
383.4/m
132
12
1
1
1
Cho'Gath
265T
246B
52%
2.19:1
5 / 5 / 5.9 (35%)
4.5
6.4
48
: 52
47%
736.5/m
20.3%
22
2 (12/2)
189
6.4/m
11,451
386.1/m
130
12
1
1
vs
Sett
11T
23B
32%
1.69:1
4.5 / 5.7 / 5.1
4.1
7.1
49
: 51
53%
703/m
19.4%
22
1 (12/2)
188
6.3/m
11,235
375.6/m
10
1
1
1
vs
Darius
15T
9B
63%
2.41:1
5.0 / 4.8 / 6.5
4.6
6.1
47
: 53
29%
734.7/m
21.7%
21
2 (12/1)
177
6/m
11,431
387.7/m
7
-
-
-
vs
Garen
9T
12B
43%
2.17:1
5.0 / 5.0 / 5.9
4.7
6.2
50
: 50
43%
810.3/m
21.7%
22
2 (13/1)
218
6.9/m
12,310
391.8/m
6
1
-
-
vs
Sion
7T
11B
39%
2.27:1
4.4 / 4.1 / 4.9
4.9
6.1
49
: 51
56%
880.1/m
24.3%
18
1 (10/2)
193
7/m
10,822
391/m
1
-
-
-
vs
Teemo
8T
9B
47%
2.14:1
5.5 / 5.1 / 5.4
4.4
6.9
51
: 49
65%
679.3/m
18.1%
22
2 (9/2)
197
6.1/m
11,846
369.1/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Sett
11T
23B
32%
1.69:1
4.5 / 5.7 / 5.1
4.1
7.1
49
: 51
53%
703/m
19.4%
22
1 (12/2)
188
6.3/m
11,235
375.6/m
10
1
1
1
vs
Darius
15T
9B
63%
2.41:1
5.0 / 4.8 / 6.5
4.6
6.1
47
: 53
29%
734.7/m
21.7%
21
2 (12/1)
177
6/m
11,431
387.7/m
7
-
-
-
vs
Garen
9T
12B
43%
2.17:1
5.0 / 5.0 / 5.9
4.7
6.2
50
: 50
43%
810.3/m
21.7%
22
2 (13/1)
218
6.9/m
12,310
391.8/m
6
1
-
-
vs
Sion
7T
11B
39%
2.27:1
4.4 / 4.1 / 4.9
4.9
6.1
49
: 51
56%
880.1/m
24.3%
18
1 (10/2)
193
7/m
10,822
391/m
1
-
-
-
vs
Teemo
8T
9B
47%
2.14:1
5.5 / 5.1 / 5.4
4.4
6.9
51
: 49
65%
679.3/m
18.1%
22
2 (9/2)
197
6.1/m
11,846
369.1/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Ornn
4T
12B
25%
1.29:1
1.6 / 5.2 / 5.1 (25%)
3.2
8.4
45
: 55
25%
604.1/m
17.2%
18
1 (10/1)
165
6.1/m
8,913
331.4/m
-
-
-
-
3
Malphite
1T
10B
9%
1.45:1
2.4 / 6.6 / 7.3 (41%)
3.6
8.1
40
: 60
27%
521.9/m
17.8%
21
1 (11/2)
177
6/m
10,009
337.5/m
2
-
-
-
4
Morgana
1T
0B
100%
15.00:1
2 / 1 / 13 (47%)
6
2.0
45
: 55
0%
307.4/m
9%
82
2 (32/10)
53
1.5/m
9,866
287.5/m
-
-
-
-