Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Today’s Hot
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
191
我建议 划着走
#快变大
NA
Cập nhật
Cập nhật gần đây: 1 tuần trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
60T
59B
50%
2.69:1
2.1 / 6 / 14 (56%)
5.2
5.7
52
: 48
58%
358.8/m
10.9%
55
5 (25/5)
26
1/m
7,650
281.6/m
10
-
-
-
1
Nautilus
41T
44B
48%
2.62:1
2.2 / 6 / 13.4 (55%)
5.1
5.8
52
: 48
61%
357.7/m
11%
54
5 (24/5)
26
1/m
7,595
283.1/m
8
-
-
-
vs
Lulu
3T
4B
43%
2.22:1
2.0 / 5.1 / 9.4
4.6
6.3
51
: 49
57%
336.3/m
11.7%
40
4 (18/4)
21
0.9/m
6,693
272.2/m
-
-
-
-
vs
Leona
3T
3B
50%
3.13:1
2.0 / 6.7 / 18.8
5.5
5.0
56
: 44
83%
386.6/m
10.2%
53
4 (23/4)
21
0.7/m
8,362
285.7/m
-
-
-
-
vs
Thresh
2T
3B
40%
2.31:1
2.6 / 7.8 / 15.4
4.7
7.0
54
: 46
60%
394.9/m
10.3%
55
5 (24/5)
28
1/m
8,281
287.5/m
1
-
-
-
vs
Fiddlesticks
1T
4B
20%
1.97:1
1.4 / 6.0 / 10.4
4.1
8.0
44
: 56
0%
350.2/m
12.4%
58
5 (25/5)
27
1/m
7,198
267.9/m
-
-
-
-
vs
Yuumi
4T
0B
100%
4.00:1
2.3 / 4.8 / 16.8
6.9
3.8
60
: 40
75%
360.3/m
9.4%
54
5 (24/5)
28
1.1/m
7,916
301.2/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Lulu
3T
4B
43%
2.22:1
2.0 / 5.1 / 9.4
4.6
6.3
51
: 49
57%
336.3/m
11.7%
40
4 (18/4)
21
0.9/m
6,693
272.2/m
-
-
-
-
vs
Leona
3T
3B
50%
3.13:1
2.0 / 6.7 / 18.8
5.5
5.0
56
: 44
83%
386.6/m
10.2%
53
4 (23/4)
21
0.7/m
8,362
285.7/m
-
-
-
-
vs
Thresh
2T
3B
40%
2.31:1
2.6 / 7.8 / 15.4
4.7
7.0
54
: 46
60%
394.9/m
10.3%
55
5 (24/5)
28
1/m
8,281
287.5/m
1
-
-
-
vs
Fiddlesticks
1T
4B
20%
1.97:1
1.4 / 6.0 / 10.4
4.1
8.0
44
: 56
0%
350.2/m
12.4%
58
5 (25/5)
27
1/m
7,198
267.9/m
-
-
-
-
vs
Yuumi
4T
0B
100%
4.00:1
2.3 / 4.8 / 16.8
6.9
3.8
60
: 40
75%
360.3/m
9.4%
54
5 (24/5)
28
1.1/m
7,916
301.2/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Leona
13T
10B
57%
2.70:1
2.2 / 6.3 / 14.7 (57%)
5.4
5.7
52
: 48
61%
380.8/m
11.4%
61
5 (27/7)
26
1/m
7,588
278.7/m
2
-
-
-
3
Nami
6T
4B
60%
3.52:1
0.8 / 5.4 / 18.2 (62%)
5.7
5.0
47
: 53
20%
308.1/m
8.7%
58
4 (25/5)
27
0.9/m
7,882
272.6/m
-
-
-
-
4
Annie
0T
1B
0%
1.70:1
7 / 10 / 10 (52%)
4.7
6.0
50
: 50
100%
452.3/m
16.4%
61
4 (36/5)
64
1.7/m
11,412
305.1/m
-
-
-
-