Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
410
hide on bush
#침묵과공포
KR
Thang Xếp Hạng
1,474
(top 0.0426%)
피들서폿을누가함
Tố cáo
Người hâm mộ đội T1
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 11 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
429T
393B
52%
3.15:1
2.1 / 4.4 / 11.8 (57%)
5.4
5.4
51
: 49
53%
379.7/m
11.6%
99
13 (44/8)
32
1.2/m
7,462
287.2/m
76
3
-
-
1
Fiddlesticks
426T
379B
53%
3.16:1
2.1 / 4.4 / 11.9 (57%)
5.4
5.4
51
: 49
53%
377/m
11.5%
100
13 (44/8)
31
1.2/m
7,459
286.8/m
72
3
-
-
vs
Alistar
30T
34B
47%
2.97:1
1.8 / 4.3 / 10.9
5.2
5.9
52
: 48
59%
357.1/m
11.2%
100
13 (43/9)
30
1.2/m
7,183
279.2/m
9
-
-
-
vs
Rell
32T
23B
58%
3.49:1
2.0 / 4.3 / 12.8
5.8
4.9
52
: 48
62%
355/m
11%
93
13 (40/8)
31
1.2/m
7,276
291/m
1
-
-
-
vs
Leona
22T
30B
42%
3.14:1
1.9 / 4.6 / 12.7
5.2
5.5
52
: 48
60%
344.8/m
10.5%
104
14 (46/8)
33
1.2/m
7,503
280.8/m
6
-
-
-
vs
Lulu
23T
26B
47%
3.02:1
1.8 / 4.1 / 10.4
5.1
6.0
50
: 50
55%
370.4/m
12.2%
95
12 (42/8)
33
1.3/m
7,084
277.1/m
6
-
-
-
vs
Bard
22T
19B
54%
3.28:1
2.1 / 3.7 / 10.1
5.4
5.2
50
: 50
49%
388.7/m
12.4%
92
12 (39/8)
29
1.2/m
7,006
290/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Alistar
30T
34B
47%
2.97:1
1.8 / 4.3 / 10.9
5.2
5.9
52
: 48
59%
357.1/m
11.2%
100
13 (43/9)
30
1.2/m
7,183
279.2/m
9
-
-
-
vs
Rell
32T
23B
58%
3.49:1
2.0 / 4.3 / 12.8
5.8
4.9
52
: 48
62%
355/m
11%
93
13 (40/8)
31
1.2/m
7,276
291/m
1
-
-
-
vs
Leona
22T
30B
42%
3.14:1
1.9 / 4.6 / 12.7
5.2
5.5
52
: 48
60%
344.8/m
10.5%
104
14 (46/8)
33
1.2/m
7,503
280.8/m
6
-
-
-
vs
Lulu
23T
26B
47%
3.02:1
1.8 / 4.1 / 10.4
5.1
6.0
50
: 50
55%
370.4/m
12.2%
95
12 (42/8)
33
1.3/m
7,084
277.1/m
6
-
-
-
vs
Bard
22T
19B
54%
3.28:1
2.1 / 3.7 / 10.1
5.4
5.2
50
: 50
49%
388.7/m
12.4%
92
12 (39/8)
29
1.2/m
7,006
290/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Miss Fortune
3T
13B
19%
2.49:1
3.4 / 4.9 / 8.9 (56%)
4.8
6.0
50
: 50
44%
526.5/m
17.2%
80
12 (43/10)
58
2.3/m
7,840
308.2/m
4
-
-
-
3
Nautilus
0T
1B
0%
1.00:1
0 / 3 / 3 (75%)
1.8
7.0
43
: 57
0%
122.7/m
7.2%
29
7 (22/1)
34
2.1/m
3,881
245.4/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo