Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
810
a고속질주
#KR1
KR
Xếp Hạng
2,330,157
(top 63.5%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
300T
302B
50%
1.77:1
4.4 / 8.3 / 10.4 (47%)
4.6
6.4
45
: 55
36%
747.4/m
20.1%
67
1 (17/7)
51
1.7/m
9,048
302.4/m
148
5
-
-
1
Fiddlesticks
295T
289B
51%
1.80:1
4.4 / 8.3 / 10.5 (47%)
4.6
6.3
45
: 55
36%
750.3/m
20.1%
67
1 (16/7)
51
1.7/m
9,079
303.5/m
148
5
-
-
vs
Lux
20T
16B
56%
1.83:1
4.5 / 8.4 / 10.8
4.8
6.2
47
: 53
53%
722.9/m
19.8%
77
2 (22/8)
43
1.4/m
9,290
309.7/m
6
-
-
-
vs
Nautilus
10T
13B
43%
1.59:1
3.7 / 9.3 / 11.1
4.2
7.5
42
: 58
17%
739.3/m
19.1%
78
2 (23/8)
39
1.3/m
8,779
302.1/m
4
-
-
-
vs
Thresh
10T
9B
53%
1.64:1
3.1 / 8.5 / 10.8
4.2
6.8
43
: 57
26%
721.2/m
19.8%
79
2 (22/8)
36
1.3/m
8,733
304/m
3
-
-
-
vs
Xerath
9T
10B
47%
1.35:1
3.3 / 9.1 / 8.9
3.7
7.2
38
: 62
16%
663.1/m
18.4%
72
2 (20/7)
44
1.4/m
8,664
284.3/m
2
-
-
-
vs
Sylas
9T
10B
47%
2.00:1
4.7 / 7.0 / 9.3
4.8
6.2
39
: 61
26%
755.3/m
21.4%
40
1 (4/4)
62
2.2/m
8,057
289.1/m
4
-
-
-
Xem thêm
vs
Lux
20T
16B
56%
1.83:1
4.5 / 8.4 / 10.8
4.8
6.2
47
: 53
53%
722.9/m
19.8%
77
2 (22/8)
43
1.4/m
9,290
309.7/m
6
-
-
-
vs
Nautilus
10T
13B
43%
1.59:1
3.7 / 9.3 / 11.1
4.2
7.5
42
: 58
17%
739.3/m
19.1%
78
2 (23/8)
39
1.3/m
8,779
302.1/m
4
-
-
-
vs
Thresh
10T
9B
53%
1.64:1
3.1 / 8.5 / 10.8
4.2
6.8
43
: 57
26%
721.2/m
19.8%
79
2 (22/8)
36
1.3/m
8,733
304/m
3
-
-
-
vs
Xerath
9T
10B
47%
1.35:1
3.3 / 9.1 / 8.9
3.7
7.2
38
: 62
16%
663.1/m
18.4%
72
2 (20/7)
44
1.4/m
8,664
284.3/m
2
-
-
-
vs
Sylas
9T
10B
47%
2.00:1
4.7 / 7.0 / 9.3
4.8
6.2
39
: 61
26%
755.3/m
21.4%
40
1 (4/4)
62
2.2/m
8,057
289.1/m
4
-
-
-
Xem thêm
2
Teemo
5T
9B
36%
1.07:1
2.5 / 8.9 / 7.1 (40%)
3.3
8.0
40
: 60
29%
665.7/m
18.5%
53
1 (20/8)
46
1.6/m
7,739
268.9/m
-
-
-
-
3
Ziggs
0T
4B
0%
1.02:1
2 / 11.3 / 9.5 (33%)
2.7
8.5
41
: 59
50%
620/m
16.4%
50
1 (21/6)
73
2.1/m
9,070
257.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo