Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
296
T1앰비션뇌녹사제피루스고세구
#줴줴이야
KR
Xếp Hạng
5,636
(top 0.1547%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 6 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
256T
248B
51%
2.89:1
4.1 / 4.6 / 9.3 (50%)
5.2
5.5
48
: 52
45%
551.3/m
16.1%
19
2 (6/3)
154
5.8/m
9,929
376.2/m
125
13
1
-
1
Nunu & Willump
145T
130B
53%
3.59:1
3.2 / 4.4 / 12.7 (59%)
5.8
4.7
47
: 53
43%
405.9/m
11.6%
21
2 (6/3)
144
5.5/m
9,686
372/m
25
1
-
-
vs
Viego
15T
11B
58%
4.17:1
2.8 / 3.5 / 12.0
5.8
4.3
45
: 55
35%
384.6/m
10.8%
21
2 (6/3)
146
5.6/m
9,564
365.3/m
3
-
-
-
vs
Zed
9T
8B
53%
3.40:1
3.5 / 5.1 / 13.7
6
4.8
45
: 55
35%
436.7/m
12%
23
1 (7/3)
146
5.3/m
10,198
370.8/m
1
1
-
-
vs
Graves
11T
5B
69%
3.91:1
3.8 / 4.4 / 13.3
6.2
4.2
48
: 52
25%
420.5/m
12.3%
23
3 (6/4)
154
5.7/m
10,442
384.2/m
2
-
-
-
vs
Xin Zhao
10T
5B
67%
4.85:1
3.9 / 3.6 / 13.5
6.7
3.3
52
: 48
67%
436.4/m
12.4%
18
2 (4/2)
144
5.9/m
9,752
400.7/m
2
-
-
-
vs
Nidalee
4T
9B
31%
2.34:1
3.3 / 5.0 / 8.4
4.6
6.2
43
: 57
23%
351.8/m
11.2%
19
2 (6/3)
132
5.3/m
8,957
362.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Viego
15T
11B
58%
4.17:1
2.8 / 3.5 / 12.0
5.8
4.3
45
: 55
35%
384.6/m
10.8%
21
2 (6/3)
146
5.6/m
9,564
365.3/m
3
-
-
-
vs
Zed
9T
8B
53%
3.40:1
3.5 / 5.1 / 13.7
6
4.8
45
: 55
35%
436.7/m
12%
23
1 (7/3)
146
5.3/m
10,198
370.8/m
1
1
-
-
vs
Graves
11T
5B
69%
3.91:1
3.8 / 4.4 / 13.3
6.2
4.2
48
: 52
25%
420.5/m
12.3%
23
3 (6/4)
154
5.7/m
10,442
384.2/m
2
-
-
-
vs
Xin Zhao
10T
5B
67%
4.85:1
3.9 / 3.6 / 13.5
6.7
3.3
52
: 48
67%
436.4/m
12.4%
18
2 (4/2)
144
5.9/m
9,752
400.7/m
2
-
-
-
vs
Nidalee
4T
9B
31%
2.34:1
3.3 / 5.0 / 8.4
4.6
6.2
43
: 57
23%
351.8/m
11.2%
19
2 (6/3)
132
5.3/m
8,957
362.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Mordekaiser
59T
59B
50%
2.07:1
4.8 / 4.6 / 4.7 (35%)
4.4
6.6
49
: 51
47%
723.1/m
21.4%
14
1 (6/2)
179
6.6/m
10,524
386.1/m
49
8
1
-
3
Pantheon
52T
59B
47%
2.19:1
5.5 / 5.2 / 5.8 (42%)
4.7
6.2
49
: 51
47%
718.5/m
21.5%
16
1 (7/2)
152
5.8/m
9,900
375.9/m
51
4
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo