Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
475
호박머리피들스틱
#2778
KR
Xếp Hạng
10,513
(top 0.2947%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 7 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
276T
251B
52%
2.47:1
5.1 / 6 / 9.7 (52%)
5.3
5.4
49
: 51
45%
662.9/m
18%
60
6 (12/7)
112
4/m
9,971
355.8/m
204
21
2
-
1
Fiddlesticks
261T
224B
54%
2.46:1
5.2 / 6 / 9.7 (52%)
5.3
5.4
49
: 51
45%
671.5/m
18.2%
62
6 (11/7)
113
4/m
10,014
357.2/m
196
21
2
-
vs
Lee Sin
22T
29B
43%
2.78:1
6.1 / 5.4 / 8.9
5.5
5.2
50
: 50
47%
721/m
19.8%
50
6 (5/5)
154
5.5/m
10,703
385.1/m
35
6
1
-
vs
Viego
9T
21B
30%
2.26:1
5.2 / 6.3 / 9.1
5.2
5.8
45
: 55
40%
677.8/m
19.5%
56
6 (5/6)
156
5.4/m
10,746
372.9/m
13
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
10B
50%
2.70:1
4.7 / 5.3 / 9.5
5.5
5.0
46
: 54
35%
709.7/m
18.1%
51
5 (5/6)
153
5.6/m
10,206
371.8/m
14
-
-
-
vs
Thresh
11T
8B
58%
2.09:1
4.0 / 7.4 / 11.5
4.8
6.2
52
: 48
63%
617/m
16.2%
86
7 (24/9)
32
1.1/m
8,881
312.2/m
5
1
-
-
vs
Sylas
8T
5B
62%
2.64:1
6.6 / 6.5 / 10.5
5.2
5.0
49
: 51
46%
692.8/m
17.5%
57
7 (7/6)
147
4.9/m
11,542
384.5/m
4
2
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
22T
29B
43%
2.78:1
6.1 / 5.4 / 8.9
5.5
5.2
50
: 50
47%
721/m
19.8%
50
6 (5/5)
154
5.5/m
10,703
385.1/m
35
6
1
-
vs
Viego
9T
21B
30%
2.26:1
5.2 / 6.3 / 9.1
5.2
5.8
45
: 55
40%
677.8/m
19.5%
56
6 (5/6)
156
5.4/m
10,746
372.9/m
13
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
10B
50%
2.70:1
4.7 / 5.3 / 9.5
5.5
5.0
46
: 54
35%
709.7/m
18.1%
51
5 (5/6)
153
5.6/m
10,206
371.8/m
14
-
-
-
vs
Thresh
11T
8B
58%
2.09:1
4.0 / 7.4 / 11.5
4.8
6.2
52
: 48
63%
617/m
16.2%
86
7 (24/9)
32
1.1/m
8,881
312.2/m
5
1
-
-
vs
Sylas
8T
5B
62%
2.64:1
6.6 / 6.5 / 10.5
5.2
5.0
49
: 51
46%
692.8/m
17.5%
57
7 (7/6)
147
4.9/m
11,542
384.5/m
4
2
-
-
Xem thêm
2
Xerath
9T
11B
45%
3.09:1
3.1 / 4.8 / 11.6 (53%)
5.5
5.0
52
: 48
55%
640/m
17.8%
59
4 (30/6)
45
1.6/m
8,658
305.7/m
1
-
-
-
3
Vi
6T
12B
33%
2.24:1
5.4 / 5.9 / 7.7 (50%)
4.8
6.4
44
: 56
33%
508.7/m
15.4%
30
5 (6/6)
157
5.4/m
10,836
374/m
6
-
-
-
4
Zac
0T
4B
0%
2.00:1
2.5 / 3.8 / 5 (58%)
4.1
6.5
42
: 58
25%
379.1/m
11.8%
15
1 (3/2)
103
4.9/m
7,377
349.3/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo