Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
471
호박머리피들스틱
#2778
KR
Thang Xếp Hạng
8,862
(top 0.2549%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 4 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
254T
228B
53%
2.50:1
5.2 / 5.9 / 9.6 (53%)
5.4
5.3
49
: 51
46%
669.4/m
18.1%
59
6 (11/7)
117
4.2/m
10,085
359.3/m
194
19
2
-
1
Fiddlesticks
239T
203B
54%
2.49:1
5.3 / 6 / 9.7 (53%)
5.4
5.3
49
: 51
46%
679.7/m
18.3%
61
6 (11/7)
119
4.2/m
10,137
360.9/m
186
19
2
-
vs
Lee Sin
22T
29B
43%
2.78:1
6.1 / 5.4 / 8.9
5.5
5.2
50
: 50
47%
721/m
19.8%
50
6 (5/5)
154
5.5/m
10,703
385.1/m
35
6
1
-
vs
Viego
8T
21B
28%
2.17:1
5.0 / 6.4 / 9.0
5.1
6.0
45
: 55
38%
670.6/m
19.4%
56
6 (5/6)
155
5.4/m
10,683
370.2/m
13
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
10B
50%
2.70:1
4.7 / 5.3 / 9.5
5.5
5.0
46
: 54
35%
709.7/m
18.1%
51
5 (5/6)
153
5.6/m
10,206
371.8/m
14
-
-
-
vs
Thresh
8T
7B
53%
2.06:1
3.8 / 7.7 / 12.0
4.8
6.1
53
: 47
60%
636.1/m
16.8%
85
7 (24/8)
32
1.1/m
8,892
311.1/m
4
-
-
-
vs
Sylas
8T
5B
62%
2.64:1
6.6 / 6.5 / 10.5
5.2
5.0
49
: 51
46%
692.8/m
17.5%
57
7 (7/6)
147
4.9/m
11,542
384.5/m
4
2
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
22T
29B
43%
2.78:1
6.1 / 5.4 / 8.9
5.5
5.2
50
: 50
47%
721/m
19.8%
50
6 (5/5)
154
5.5/m
10,703
385.1/m
35
6
1
-
vs
Viego
8T
21B
28%
2.17:1
5.0 / 6.4 / 9.0
5.1
6.0
45
: 55
38%
670.6/m
19.4%
56
6 (5/6)
155
5.4/m
10,683
370.2/m
13
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
10B
50%
2.70:1
4.7 / 5.3 / 9.5
5.5
5.0
46
: 54
35%
709.7/m
18.1%
51
5 (5/6)
153
5.6/m
10,206
371.8/m
14
-
-
-
vs
Thresh
8T
7B
53%
2.06:1
3.8 / 7.7 / 12.0
4.8
6.1
53
: 47
60%
636.1/m
16.8%
85
7 (24/8)
32
1.1/m
8,892
311.1/m
4
-
-
-
vs
Sylas
8T
5B
62%
2.64:1
6.6 / 6.5 / 10.5
5.2
5.0
49
: 51
46%
692.8/m
17.5%
57
7 (7/6)
147
4.9/m
11,542
384.5/m
4
2
-
-
Xem thêm
2
Xerath
9T
9B
50%
3.35:1
2.9 / 4.4 / 11.9 (53%)
5.7
4.8
52
: 48
56%
630.6/m
17.5%
59
4 (30/6)
47
1.7/m
8,667
306.7/m
1
-
-
-
3
Vi
6T
12B
33%
2.24:1
5.4 / 5.9 / 7.7 (50%)
4.8
6.4
44
: 56
33%
508.7/m
15.4%
30
5 (6/6)
157
5.4/m
10,836
374/m
6
-
-
-
4
Zac
0T
4B
0%
2.00:1
2.5 / 3.8 / 5 (58%)
4.1
6.5
42
: 58
25%
379.1/m
11.8%
15
1 (3/2)
103
4.9/m
7,377
349.3/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo