Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
483
할리데이비슨소프테일팻밥114
#OWNER
KR
Thang Xếp Hạng
23,973
(top 0.7828%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 6 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
377T
382B
50%
2.17:1
2.6 / 6 / 10.5 (52%)
4.6
6.3
48
: 52
45%
478.5/m
14.1%
90
6 (34/7)
35
1.3/m
7,780
294.3/m
80
3
-
-
1
Fiddlesticks
374T
375B
50%
2.17:1
2.6 / 6.1 / 10.5 (52%)
4.6
6.3
48
: 52
45%
482.1/m
14.2%
91
6 (34/7)
35
1.3/m
7,797
294.9/m
80
3
-
-
vs
Rell
21T
35B
38%
1.85:1
2.4 / 6.6 / 9.9
4.2
7.2
48
: 52
43%
437.7/m
14%
91
6 (33/7)
34
1.3/m
7,583
289.3/m
6
-
-
-
vs
Karma
34T
16B
68%
2.39:1
3.3 / 5.9 / 10.9
5
5.8
50
: 50
50%
500.6/m
14.6%
94
6 (34/8)
35
1.3/m
8,052
301/m
7
-
-
-
vs
Lulu
22T
23B
49%
2.53:1
2.6 / 5.5 / 11.3
4.9
5.8
50
: 50
47%
518.4/m
15%
100
7 (39/8)
35
1.3/m
8,233
295.7/m
5
-
-
-
vs
Nautilus
16T
29B
36%
2.05:1
3.4 / 7.4 / 11.8
4.4
6.9
50
: 50
49%
520.4/m
15%
109
7 (42/8)
36
1.2/m
8,590
294.9/m
6
-
-
-
vs
Thresh
24T
19B
56%
2.39:1
2.5 / 5.5 / 10.8
4.7
5.9
49
: 51
51%
461.9/m
13.5%
93
7 (35/7)
34
1.3/m
7,707
290.9/m
5
-
-
-
Xem thêm
vs
Rell
21T
35B
38%
1.85:1
2.4 / 6.6 / 9.9
4.2
7.2
48
: 52
43%
437.7/m
14%
91
6 (33/7)
34
1.3/m
7,583
289.3/m
6
-
-
-
vs
Karma
34T
16B
68%
2.39:1
3.3 / 5.9 / 10.9
5
5.8
50
: 50
50%
500.6/m
14.6%
94
6 (34/8)
35
1.3/m
8,052
301/m
7
-
-
-
vs
Lulu
22T
23B
49%
2.53:1
2.6 / 5.5 / 11.3
4.9
5.8
50
: 50
47%
518.4/m
15%
100
7 (39/8)
35
1.3/m
8,233
295.7/m
5
-
-
-
vs
Nautilus
16T
29B
36%
2.05:1
3.4 / 7.4 / 11.8
4.4
6.9
50
: 50
49%
520.4/m
15%
109
7 (42/8)
36
1.2/m
8,590
294.9/m
6
-
-
-
vs
Thresh
24T
19B
56%
2.39:1
2.5 / 5.5 / 10.8
4.7
5.9
49
: 51
51%
461.9/m
13.5%
93
7 (35/7)
34
1.3/m
7,707
290.9/m
5
-
-
-
Xem thêm
2
Janna
2T
4B
33%
2.89:1
1 / 3.2 / 8.2 (54%)
4.4
5.3
43
: 57
17%
215.1/m
9.6%
52
3 (32/5)
21
0.9/m
6,002
259.7/m
-
-
-
-
3
Alistar
1T
3B
25%
2.05:1
0.5 / 5 / 9.8 (50%)
3.5
8.0
45
: 55
25%
181.4/m
5.7%
87
7 (49/9)
38
1.3/m
7,250
247.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo