Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Today’s Hot
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
745
하나만파면된다
#KR1
KR
Thang Xếp Hạng
1,896,211
(top 65.72%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 3 tuần trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
199T
193B
51%
2.06:1
4.6 / 6.7 / 9.1 (47%)
5.1
5.6
51
: 49
54%
709.2/m
20.1%
59
2 (28/5)
56
1.9/m
9,366
321.3/m
88
3
1
-
1
Xerath
161T
142B
53%
2.19:1
4.8 / 6.3 / 9 (47%)
5.3
5.4
52
: 48
57%
748.8/m
21.1%
57
2 (28/5)
55
1.9/m
9,302
321.9/m
82
3
1
-
vs
Blitzcrank
17T
12B
59%
2.19:1
4.1 / 6.1 / 9.3
5.2
5.3
54
: 46
66%
710.1/m
19.9%
46
2 (23/4)
43
1.7/m
8,493
327/m
4
-
-
-
vs
Lux
18T
9B
67%
2.32:1
5.0 / 6.3 / 9.6
5.8
4.7
55
: 45
63%
771.2/m
21.7%
63
2 (30/5)
56
1.9/m
9,591
318.6/m
5
-
-
-
vs
Lulu
6T
10B
38%
1.71:1
5.1 / 7.1 / 7.1
4.4
6.3
51
: 49
50%
758.2/m
20.8%
57
2 (28/5)
56
1.9/m
9,423
317.7/m
4
-
-
-
vs
Leona
7T
7B
50%
2.00:1
4.4 / 6.5 / 8.6
4.9
5.5
50
: 50
50%
757.9/m
21.9%
61
2 (29/5)
52
1.8/m
9,182
319.1/m
2
-
-
-
vs
Karma
4T
10B
29%
2.05:1
5.4 / 6.3 / 7.5
4.9
5.9
52
: 48
50%
637.8/m
18.7%
56
2 (28/5)
56
2/m
8,981
319.8/m
3
-
-
-
Xem thêm
vs
Blitzcrank
17T
12B
59%
2.19:1
4.1 / 6.1 / 9.3
5.2
5.3
54
: 46
66%
710.1/m
19.9%
46
2 (23/4)
43
1.7/m
8,493
327/m
4
-
-
-
vs
Lux
18T
9B
67%
2.32:1
5.0 / 6.3 / 9.6
5.8
4.7
55
: 45
63%
771.2/m
21.7%
63
2 (30/5)
56
1.9/m
9,591
318.6/m
5
-
-
-
vs
Lulu
6T
10B
38%
1.71:1
5.1 / 7.1 / 7.1
4.4
6.3
51
: 49
50%
758.2/m
20.8%
57
2 (28/5)
56
1.9/m
9,423
317.7/m
4
-
-
-
vs
Leona
7T
7B
50%
2.00:1
4.4 / 6.5 / 8.6
4.9
5.5
50
: 50
50%
757.9/m
21.9%
61
2 (29/5)
52
1.8/m
9,182
319.1/m
2
-
-
-
vs
Karma
4T
10B
29%
2.05:1
5.4 / 6.3 / 7.5
4.9
5.9
52
: 48
50%
637.8/m
18.7%
56
2 (28/5)
56
2/m
8,981
319.8/m
3
-
-
-
Xem thêm
2
Morgana
36T
51B
41%
1.69:1
3.6 / 7.8 / 9.6 (47%)
4.5
6.4
49
: 51
43%
566.6/m
16.6%
63
2 (30/6)
60
2/m
9,465
318/m
5
-
-
-
3
Veigar
2T
0B
100%
2.36:1
10 / 11 / 16 (57%)
5.1
4.5
52
: 48
50%
987.8/m
23.9%
88
2 (46/7)
108
2.6/m
14,843
364.2/m
1
-
-
-