Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
753
하나만파면된다
#KR1
KR
Xếp Hạng
2,768,404
(top 76.96%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 4 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
214T
223B
49%
2.01:1
4.7 / 6.8 / 9 (47%)
5.1
5.6
51
: 49
52%
708.9/m
20.1%
57
2 (28/5)
59
2/m
9,457
324/m
98
4
1
-
1
Xerath
170T
159B
52%
2.18:1
4.9 / 6.4 / 9 (47%)
5.3
5.3
52
: 48
56%
751.1/m
21.1%
56
2 (27/5)
55
1.9/m
9,338
323.6/m
90
4
1
-
vs
Blitzcrank
17T
16B
52%
2.00:1
4.2 / 6.6 / 9.0
5
5.7
53
: 47
61%
688.9/m
19.5%
46
2 (23/3)
46
1.7/m
8,591
325.4/m
5
-
-
-
vs
Lux
18T
10B
64%
2.33:1
5.3 / 6.4 / 9.5
5.8
4.7
55
: 45
64%
781.1/m
22.1%
64
2 (30/5)
57
1.9/m
9,740
322.9/m
6
-
-
-
vs
Leona
8T
8B
50%
2.08:1
4.7 / 6.6 / 8.9
4.9
5.4
51
: 49
50%
771.1/m
22.3%
60
2 (29/5)
53
1.8/m
9,335
322.2/m
2
-
-
-
vs
Lulu
6T
10B
38%
1.71:1
5.1 / 7.1 / 7.1
4.4
6.3
51
: 49
50%
758.2/m
20.8%
57
2 (28/5)
56
1.9/m
9,423
317.7/m
4
-
-
-
vs
Karma
5T
10B
33%
2.07:1
5.0 / 5.9 / 7.1
5.3
5.7
52
: 48
53%
632.5/m
18.9%
52
2 (26/5)
53
2/m
8,484
319.1/m
3
-
-
-
Xem thêm
vs
Blitzcrank
17T
16B
52%
2.00:1
4.2 / 6.6 / 9.0
5
5.7
53
: 47
61%
688.9/m
19.5%
46
2 (23/3)
46
1.7/m
8,591
325.4/m
5
-
-
-
vs
Lux
18T
10B
64%
2.33:1
5.3 / 6.4 / 9.5
5.8
4.7
55
: 45
64%
781.1/m
22.1%
64
2 (30/5)
57
1.9/m
9,740
322.9/m
6
-
-
-
vs
Leona
8T
8B
50%
2.08:1
4.7 / 6.6 / 8.9
4.9
5.4
51
: 49
50%
771.1/m
22.3%
60
2 (29/5)
53
1.8/m
9,335
322.2/m
2
-
-
-
vs
Lulu
6T
10B
38%
1.71:1
5.1 / 7.1 / 7.1
4.4
6.3
51
: 49
50%
758.2/m
20.8%
57
2 (28/5)
56
1.9/m
9,423
317.7/m
4
-
-
-
vs
Karma
5T
10B
33%
2.07:1
5.0 / 5.9 / 7.1
5.3
5.7
52
: 48
53%
632.5/m
18.9%
52
2 (26/5)
53
2/m
8,484
319.1/m
3
-
-
-
Xem thêm
2
Morgana
37T
53B
41%
1.68:1
3.6 / 7.9 / 9.7 (47%)
4.4
6.5
49
: 51
42%
569.5/m
16.6%
63
2 (30/6)
63
2.1/m
9,588
319.1/m
5
-
-
-
3
Veigar
5T
5B
50%
1.71:1
5.7 / 8.4 / 8.7 (46%)
4.3
6.1
51
: 49
50%
710.3/m
20.4%
65
2 (31/6)
89
2.7/m
11,241
345.7/m
2
-
-
-
4
Quinn
2T
6B
25%
0.79:1
5.1 / 10.3 / 3 (35%)
3.6
7.8
44
: 56
38%
604/m
21.7%
21
1 (11/1)
149
5.1/m
10,642
365.3/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo