Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
513
푸리나 스파클 카멜리아 풀돌
#CES6
KR
Thang Xếp Hạng
30,457
(top 0.9798%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 4 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
97T
97B
50%
3.06:1
6.4 / 4.3 / 6.9 (54%)
5.5
5.0
47
: 53
37%
575.4/m
16.5%
26
2 (4/5)
172
6.4/m
10,952
410.2/m
119
16
1
-
1
Kayn
91T
86B
51%
3.06:1
6.4 / 4.4 / 6.9 (54%)
5.5
5.0
47
: 53
36%
578.3/m
16.5%
26
2 (4/5)
172
6.4/m
10,984
411.9/m
110
13
1
-
vs
Viego
21T
19B
53%
2.98:1
6.3 / 4.2 / 6.3
5.5
5.0
48
: 52
40%
564/m
16.9%
24
2 (4/4)
164
6.4/m
10,491
407.3/m
23
3
1
-
vs
Graves
7T
5B
58%
3.54:1
7.6 / 4.2 / 7.2
6
3.6
50
: 50
50%
649.7/m
17.4%
27
2 (4/5)
184
6.8/m
11,620
427.6/m
7
1
-
-
vs
Nidalee
4T
6B
40%
3.08:1
7.3 / 4.8 / 7.5
5.2
5.0
42
: 58
20%
566.8/m
15.5%
29
3 (4/5)
165
6.1/m
11,243
414/m
8
-
-
-
vs
Xin Zhao
5T
4B
56%
2.61:1
6.9 / 5.4 / 7.3
4.9
5.6
44
: 56
22%
680.4/m
18.5%
28
2 (4/5)
201
7/m
12,093
420.7/m
10
1
-
-
vs
Hecarim
3T
6B
33%
2.66:1
4.9 / 4.6 / 7.2
5.1
5.8
46
: 54
33%
581.8/m
16.1%
25
2 (3/5)
175
6.4/m
10,615
390.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Viego
21T
19B
53%
2.98:1
6.3 / 4.2 / 6.3
5.5
5.0
48
: 52
40%
564/m
16.9%
24
2 (4/4)
164
6.4/m
10,491
407.3/m
23
3
1
-
vs
Graves
7T
5B
58%
3.54:1
7.6 / 4.2 / 7.2
6
3.6
50
: 50
50%
649.7/m
17.4%
27
2 (4/5)
184
6.8/m
11,620
427.6/m
7
1
-
-
vs
Nidalee
4T
6B
40%
3.08:1
7.3 / 4.8 / 7.5
5.2
5.0
42
: 58
20%
566.8/m
15.5%
29
3 (4/5)
165
6.1/m
11,243
414/m
8
-
-
-
vs
Xin Zhao
5T
4B
56%
2.61:1
6.9 / 5.4 / 7.3
4.9
5.6
44
: 56
22%
680.4/m
18.5%
28
2 (4/5)
201
7/m
12,093
420.7/m
10
1
-
-
vs
Hecarim
3T
6B
33%
2.66:1
4.9 / 4.6 / 7.2
5.1
5.8
46
: 54
33%
581.8/m
16.1%
25
2 (3/5)
175
6.4/m
10,615
390.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Viego
4T
5B
44%
3.38:1
6.4 / 3.8 / 6.3 (49%)
5.6
4.9
47
: 53
44%
534.2/m
15.3%
33
3 (5/7)
182
6.4/m
11,455
405.4/m
7
3
-
-
3
Ekko
1T
4B
20%
2.65:1
5.4 / 4.6 / 6.8 (54%)
5.1
5.6
45
: 55
40%
492/m
15.5%
27
2 (4/5)
173
6.4/m
10,582
393.2/m
2
-
-
-
4
Sylas
1T
2B
33%
2.62:1
4 / 4.3 / 7.3 (41%)
5
7.0
54
: 46
67%
692/m
20.2%
15
1 (9/3)
128
5.5/m
8,130
349.7/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo