Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
190
펜타킬헤카림
#KR1
KR
Xếp Hạng
12,438
(top 0.3547%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
204T
183B
53%
2.91:1
7.4 / 5 / 7.3 (55%)
6
4.5
51
: 49
53%
737.4/m
20.6%
19
0 (6/2)
197
7.6/m
11,685
450.9/m
308
39
6
-
1
Hecarim
201T
180B
53%
2.95:1
7.5 / 5 / 7.3 (56%)
6
4.4
52
: 48
54%
741.1/m
20.7%
19
0 (6/2)
198
7.6/m
11,780
452.4/m
308
39
6
-
vs
Viego
18T
11B
62%
3.18:1
8.2 / 4.7 / 6.7
6.3
4.1
51
: 49
52%
741/m
20.1%
19
0 (7/1)
187
7.4/m
11,422
453.9/m
29
2
-
-
vs
Xin Zhao
11T
15B
42%
2.60:1
8.3 / 6.0 / 7.3
5.5
4.8
49
: 51
38%
838.6/m
22.6%
17
0 (5/2)
192
7.6/m
11,788
463.8/m
28
7
1
-
vs
Vi
10T
11B
48%
2.43:1
5.5 / 5.1 / 6.9
5.1
5.1
49
: 51
33%
593.4/m
17.5%
18
0 (6/2)
182
7.4/m
10,302
421.7/m
12
1
-
-
vs
Nidalee
13T
7B
65%
2.65:1
6.3 / 4.8 / 6.6
5.5
5.3
46
: 54
35%
665.5/m
19%
18
0 (6/2)
184
7.5/m
10,791
440.8/m
14
2
1
-
vs
Ekko
10T
8B
56%
2.66:1
7.9 / 5.8 / 7.4
5.8
4.4
52
: 48
39%
748.7/m
20.5%
19
0 (6/2)
186
7.2/m
11,671
450.9/m
20
1
-
-
Xem thêm
vs
Viego
18T
11B
62%
3.18:1
8.2 / 4.7 / 6.7
6.3
4.1
51
: 49
52%
741/m
20.1%
19
0 (7/1)
187
7.4/m
11,422
453.9/m
29
2
-
-
vs
Xin Zhao
11T
15B
42%
2.60:1
8.3 / 6.0 / 7.3
5.5
4.8
49
: 51
38%
838.6/m
22.6%
17
0 (5/2)
192
7.6/m
11,788
463.8/m
28
7
1
-
vs
Vi
10T
11B
48%
2.43:1
5.5 / 5.1 / 6.9
5.1
5.1
49
: 51
33%
593.4/m
17.5%
18
0 (6/2)
182
7.4/m
10,302
421.7/m
12
1
-
-
vs
Nidalee
13T
7B
65%
2.65:1
6.3 / 4.8 / 6.6
5.5
5.3
46
: 54
35%
665.5/m
19%
18
0 (6/2)
184
7.5/m
10,791
440.8/m
14
2
1
-
vs
Ekko
10T
8B
56%
2.66:1
7.9 / 5.8 / 7.4
5.8
4.4
52
: 48
39%
748.7/m
20.5%
19
0 (6/2)
186
7.2/m
11,671
450.9/m
20
1
-
-
Xem thêm
2
Lux
3T
1B
75%
1.35:1
1.8 / 5 / 5 (35%)
4.2
7.5
46
: 54
50%
476.3/m
17%
10
0 (7/0)
121
6.2/m
6,470
329.5/m
-
-
-
-
3
Graves
0T
1B
0%
0.33:1
0 / 3 / 1 (20%)
0.4
10.0
33
: 67
0%
146.5/m
9.1%
9
0 (5/0)
78
5.1/m
4,171
270.6/m
-
-
-
-
4
Ahri
0T
1B
0%
0.14:1
0 / 7 / 1 (13%)
1
10.0
17
: 83
0%
220.2/m
9.6%
4
0 (5/0)
76
4.9/m
3,760
241.8/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo