Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
446
팀원고혈빨아먹기
#KR1
KR
Xếp Hạng
18,454
(top 0.5172%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 4 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
365T
341B
52%
2.76:1
6 / 4.2 / 5.5 (44%)
5.3
5.2
49
: 51
47%
908/m
25.6%
22
3 (10/3)
186
7/m
11,101
415.2/m
462
68
4
-
1
Kassadin
232T
180B
56%
3.19:1
7.1 / 3.7 / 4.9 (46%)
5.7
4.7
49
: 51
48%
931.6/m
26.3%
21
2 (10/3)
186
7.1/m
11,439
433.8/m
352
58
4
-
vs
Sylas
10T
15B
40%
2.74:1
7.1 / 4.6 / 5.5
5.7
4.6
53
: 47
56%
1110.8/m
29.6%
20
2 (9/3)
183
6.9/m
11,338
427.6/m
15
2
-
-
vs
Ahri
13T
11B
54%
3.37:1
8.6 / 3.9 / 4.4
6.1
4.0
52
: 48
54%
953.1/m
28.2%
22
3 (10/3)
202
7.2/m
12,268
437.5/m
28
8
1
-
vs
Yone
13T
8B
62%
3.58:1
8.5 / 3.7 / 4.8
6.1
4.1
53
: 47
57%
1042.4/m
27.9%
19
2 (9/3)
185
7/m
11,954
450.6/m
24
3
-
-
vs
Viktor
12T
6B
67%
4.75:1
9.9 / 3.3 / 5.6
6.6
3.5
54
: 46
67%
1105.9/m
28.5%
25
3 (11/4)
206
7.1/m
13,326
458.3/m
24
5
1
-
vs
Hwei
10T
7B
59%
3.83:1
6.3 / 2.8 / 4.3
5.7
4.8
49
: 51
35%
850.5/m
24.4%
22
2 (9/3)
183
7.1/m
10,732
417.9/m
13
2
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
10T
15B
40%
2.74:1
7.1 / 4.6 / 5.5
5.7
4.6
53
: 47
56%
1110.8/m
29.6%
20
2 (9/3)
183
6.9/m
11,338
427.6/m
15
2
-
-
vs
Ahri
13T
11B
54%
3.37:1
8.6 / 3.9 / 4.4
6.1
4.0
52
: 48
54%
953.1/m
28.2%
22
3 (10/3)
202
7.2/m
12,268
437.5/m
28
8
1
-
vs
Yone
13T
8B
62%
3.58:1
8.5 / 3.7 / 4.8
6.1
4.1
53
: 47
57%
1042.4/m
27.9%
19
2 (9/3)
185
7/m
11,954
450.6/m
24
3
-
-
vs
Viktor
12T
6B
67%
4.75:1
9.9 / 3.3 / 5.6
6.6
3.5
54
: 46
67%
1105.9/m
28.5%
25
3 (11/4)
206
7.1/m
13,326
458.3/m
24
5
1
-
vs
Hwei
10T
7B
59%
3.83:1
6.3 / 2.8 / 4.3
5.7
4.8
49
: 51
35%
850.5/m
24.4%
22
2 (9/3)
183
7.1/m
10,732
417.9/m
13
2
-
-
Xem thêm
2
Viktor
115T
138B
45%
2.28:1
4.3 / 4.7 / 6.4 (40%)
4.9
5.9
49
: 51
45%
894.6/m
25.2%
22
3 (12/2)
194
7.1/m
10,708
392.7/m
83
8
-
-
3
Pantheon
18T
23B
44%
2.32:1
6.5 / 5.9 / 7.1 (47%)
4.9
5.9
50
: 50
51%
760.2/m
21.7%
29
3 (12/4)
137
5.1/m
10,125
373.5/m
27
2
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo