Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
808
팀운족망계정
#볍신팀
KR
Xếp Hạng
133,181
(top 3.73%)
Only Nasus Player from Japan
Báo cáo
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
611T
581B
51%
2.02:1
4.7 / 4.4 / 4.2 (33%)
4.4
6.5
50
: 50
50%
671.2/m
19.7%
13
1 (6/2)
209
7.7/m
11,694
428.5/m
445
65
2
-
1
Nasus
610T
579B
51%
2.02:1
4.7 / 4.4 / 4.2 (33%)
4.4
6.5
50
: 50
50%
671.6/m
19.7%
13
1 (6/2)
210
7.7/m
11,705
428.7/m
445
65
2
-
vs
Aatrox
45T
39B
54%
2.25:1
5.0 / 4.3 / 4.8
4.7
6.1
49
: 51
49%
743.1/m
20.2%
13
1 (6/2)
207
7.4/m
11,959
427.1/m
30
8
-
-
vs
Garen
32T
21B
60%
1.86:1
4.3 / 4.3 / 3.7
4.4
6.3
51
: 49
53%
650.7/m
19.5%
11
1 (6/1)
214
8/m
11,561
434.7/m
20
3
-
-
vs
Darius
20T
22B
48%
2.13:1
4.8 / 4.2 / 4.1
4.2
6.6
51
: 49
55%
676.7/m
19.5%
15
1 (7/2)
210
7.4/m
11,953
422.4/m
9
1
-
-
vs
Gangplank
17T
23B
43%
1.88:1
4.9 / 4.5 / 3.5
4.3
6.6
49
: 51
50%
628.5/m
20.8%
13
1 (6/2)
208
7.6/m
11,547
421.6/m
17
2
-
-
vs
Yone
18T
19B
49%
2.18:1
4.6 / 3.9 / 4.0
4.2
6.4
53
: 47
68%
644.6/m
19.8%
13
1 (6/2)
213
7.9/m
11,680
434.3/m
17
4
-
-
Xem thêm
vs
Aatrox
45T
39B
54%
2.25:1
5.0 / 4.3 / 4.8
4.7
6.1
49
: 51
49%
743.1/m
20.2%
13
1 (6/2)
207
7.4/m
11,959
427.1/m
30
8
-
-
vs
Garen
32T
21B
60%
1.86:1
4.3 / 4.3 / 3.7
4.4
6.3
51
: 49
53%
650.7/m
19.5%
11
1 (6/1)
214
8/m
11,561
434.7/m
20
3
-
-
vs
Darius
20T
22B
48%
2.13:1
4.8 / 4.2 / 4.1
4.2
6.6
51
: 49
55%
676.7/m
19.5%
15
1 (7/2)
210
7.4/m
11,953
422.4/m
9
1
-
-
vs
Gangplank
17T
23B
43%
1.88:1
4.9 / 4.5 / 3.5
4.3
6.6
49
: 51
50%
628.5/m
20.8%
13
1 (6/2)
208
7.6/m
11,547
421.6/m
17
2
-
-
vs
Yone
18T
19B
49%
2.18:1
4.6 / 3.9 / 4.0
4.2
6.4
53
: 47
68%
644.6/m
19.8%
13
1 (6/2)
213
7.9/m
11,680
434.3/m
17
4
-
-
Xem thêm
2
Teemo
1T
0B
100%
6.00:1
3 / 1 / 3 (25%)
6.5
5.0
57
: 43
100%
587.9/m
20%
0
1 (1/0)
131
6.9/m
7,588
401.8/m
-
-
-
-
3
Draven
0T
1B
0%
0.60:1
2 / 5 / 1 (25%)
1.9
10.0
48
: 52
0%
551.5/m
22.5%
12
1 (4/5)
149
7.6/m
7,115
362.4/m
-
-
-
-
4
Yuumi
0T
1B
0%
2.00:1
1 / 5 / 9 (56%)
3.9
6.0
45
: 55
0%
271.7/m
9.6%
28
1 (16/1)
14
0.6/m
6,904
278/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo