Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
295
퇴근 후 취미로 롤해요
#일반직장인
KR
Thang Xếp Hạng
5,689
(top 0.1642%)
Người hâm mộ đội T1
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 23 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
130T
119B
52%
2.58:1
4.7 / 3.9 / 5.3 (36%)
4.6
6.3
49
: 51
47%
655.5/m
19.6%
32
7 (16/4)
175
6.4/m
10,560
383.7/m
97
20
2
-
1
Vayne
85T
58B
59%
2.72:1
4.7 / 3.4 / 4.4 (34%)
4.6
6.3
49
: 51
45%
614.8/m
18.9%
30
6 (15/4)
161
6/m
10,072
374.7/m
60
18
2
-
vs
Ambessa
4T
8B
33%
2.48:1
5.0 / 3.8 / 4.5
4.5
6.6
45
: 55
25%
621.1/m
20.3%
32
7 (17/4)
184
6.5/m
10,877
387/m
8
1
-
-
vs
Jayce
4T
6B
40%
2.44:1
5.4 / 3.2 / 2.4
4.5
6.6
48
: 52
30%
555.9/m
18.9%
26
6 (14/5)
153
6.2/m
9,331
376.8/m
6
3
1
-
vs
Aatrox
7T
2B
78%
3.64:1
6.1 / 3.1 / 5.2
5
5.8
52
: 48
78%
763.5/m
19.9%
38
7 (18/5)
192
6/m
12,610
394.9/m
4
2
-
-
vs
Gnar
4T
2B
67%
2.30:1
4.3 / 3.3 / 3.3
4.2
6.7
52
: 48
67%
490.5/m
16.1%
27
5 (14/3)
155
5.9/m
9,339
356.4/m
2
-
-
-
vs
Irelia
3T
3B
50%
1.91:1
2.0 / 3.7 / 5.0
4.1
7.2
41
: 59
0%
404.9/m
15.7%
30
6 (14/4)
129
5.3/m
7,717
317.6/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Ambessa
4T
8B
33%
2.48:1
5.0 / 3.8 / 4.5
4.5
6.6
45
: 55
25%
621.1/m
20.3%
32
7 (17/4)
184
6.5/m
10,877
387/m
8
1
-
-
vs
Jayce
4T
6B
40%
2.44:1
5.4 / 3.2 / 2.4
4.5
6.6
48
: 52
30%
555.9/m
18.9%
26
6 (14/5)
153
6.2/m
9,331
376.8/m
6
3
1
-
vs
Aatrox
7T
2B
78%
3.64:1
6.1 / 3.1 / 5.2
5
5.8
52
: 48
78%
763.5/m
19.9%
38
7 (18/5)
192
6/m
12,610
394.9/m
4
2
-
-
vs
Gnar
4T
2B
67%
2.30:1
4.3 / 3.3 / 3.3
4.2
6.7
52
: 48
67%
490.5/m
16.1%
27
5 (14/3)
155
5.9/m
9,339
356.4/m
2
-
-
-
vs
Irelia
3T
3B
50%
1.91:1
2.0 / 3.7 / 5.0
4.1
7.2
41
: 59
0%
404.9/m
15.7%
30
6 (14/4)
129
5.3/m
7,717
317.6/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Jayce
36T
51B
41%
2.37:1
4.6 / 4.7 / 6.6 (40%)
4.6
6.4
50
: 50
48%
725.8/m
21.1%
35
7 (17/5)
199
6.9/m
11,460
399.6/m
32
2
-
-
3
Quinn
9T
10B
47%
2.88:1
4.4 / 3.8 / 6.5 (38%)
4.7
5.7
50
: 50
58%
618.3/m
18.4%
34
7 (18/3)
166
6.1/m
10,112
374.5/m
5
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo