Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
873
초 코
#초가스코모
KR
Thang Xếp Hạng
10,390
(top 0.2996%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 11 phút trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
173T
163B
51%
2.35:1
7.5 / 6.1 / 6.9 (50%)
5.3
5.5
50
: 50
49%
834.5/m
23.4%
19
2 (6/4)
184
6.7/m
11,673
426.8/m
193
14
1
-
1
Cho'Gath
167T
151B
53%
2.41:1
7.5 / 5.9 / 6.8 (49%)
5.3
5.4
50
: 50
51%
824.7/m
23.2%
20
2 (6/4)
184
6.7/m
11,656
426.5/m
173
13
1
-
vs
Sylas
13T
11B
54%
2.30:1
7.4 / 6.5 / 7.6
5.5
5.3
48
: 52
46%
950.9/m
24.2%
17
2 (6/3)
179
6.8/m
11,414
435.4/m
13
-
-
-
vs
Twisted Fate
11T
9B
55%
2.99:1
8.6 / 5.6 / 8.2
5.5
5.2
53
: 47
65%
870.3/m
23%
18
2 (4/4)
199
7.1/m
12,322
442.2/m
16
3
-
-
vs
Ahri
8T
10B
44%
2.32:1
6.8 / 5.8 / 6.8
5.4
5.0
48
: 52
56%
805.7/m
24.4%
18
2 (5/3)
180
6.9/m
11,138
427/m
9
-
-
-
vs
Zed
4T
8B
33%
2.28:1
9.3 / 7.3 / 7.2
5.3
5.4
53
: 47
42%
896.7/m
24.7%
22
3 (6/4)
192
6.6/m
13,190
452.1/m
9
1
-
-
vs
Hwei
3T
9B
25%
2.27:1
6.7 / 5.9 / 6.8
5
6.1
50
: 50
58%
714.3/m
21.3%
17
2 (5/3)
187
6.8/m
11,207
407.9/m
6
-
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
13T
11B
54%
2.30:1
7.4 / 6.5 / 7.6
5.5
5.3
48
: 52
46%
950.9/m
24.2%
17
2 (6/3)
179
6.8/m
11,414
435.4/m
13
-
-
-
vs
Twisted Fate
11T
9B
55%
2.99:1
8.6 / 5.6 / 8.2
5.5
5.2
53
: 47
65%
870.3/m
23%
18
2 (4/4)
199
7.1/m
12,322
442.2/m
16
3
-
-
vs
Ahri
8T
10B
44%
2.32:1
6.8 / 5.8 / 6.8
5.4
5.0
48
: 52
56%
805.7/m
24.4%
18
2 (5/3)
180
6.9/m
11,138
427/m
9
-
-
-
vs
Zed
4T
8B
33%
2.28:1
9.3 / 7.3 / 7.2
5.3
5.4
53
: 47
42%
896.7/m
24.7%
22
3 (6/4)
192
6.6/m
13,190
452.1/m
9
1
-
-
vs
Hwei
3T
9B
25%
2.27:1
6.7 / 5.9 / 6.8
5
6.1
50
: 50
58%
714.3/m
21.3%
17
2 (5/3)
187
6.8/m
11,207
407.9/m
6
-
-
-
Xem thêm
2
Kog'Maw
6T
12B
33%
1.66:1
8.2 / 10 / 8.4 (59%)
4.8
6.4
41
: 59
11%
1005.4/m
27.2%
17
1 (7/4)
175
6.3/m
11,964
430.3/m
20
1
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo